MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,912,212,740,998 2,771,164,412,908 637,921,105,219 736,239,248,955
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,912,212,740,998 2,771,164,412,908 637,921,105,219 736,239,248,955
4. Giá vốn hàng bán 1,626,847,572,481 2,367,137,946,588 556,415,179,716 628,270,798,836
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 285,365,168,517 404,026,466,320 81,505,925,503 107,968,450,119
6. Doanh thu hoạt động tài chính 625,349,401 819,643,093 218,271,408 224,042,984
7. Chi phí tài chính 81,526,811,288 116,327,328,841 34,952,192,715 42,122,657,202
- Trong đó: Chi phí lãi vay 81,526,811,288 116,327,328,841 34,952,192,715 42,122,657,202
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,210,830,494 4,056,299,815 962,832,131 1,342,262,990
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 162,348,980,205 228,099,624,069 43,015,967,223 58,403,027,687
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,903,895,931 56,362,856,688 2,793,204,842 6,324,545,224
12. Thu nhập khác 1,143,734,408 1,163,871,165 44,107,900 50,542,513
13. Chi phí khác 18,954,599,399 18,968,072,381 6,587,410 928,780,945
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -17,810,864,991 -17,804,201,216 37,520,490 -878,238,432
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,093,030,940 38,558,655,472 2,830,725,332 5,446,306,792
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,013,050,967 8,266,442,361 580,325,848 1,601,358,292
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -269,092,026 -269,092,026 -269,092,026 -269,092,026
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,349,071,999 30,561,305,137 2,519,491,510 4,114,040,526
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,349,071,999 30,561,305,137 2,519,491,510 4,114,040,526
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 324
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.