1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
569,898,283,259 |
1,912,212,740,998 |
2,771,164,412,908 |
637,921,105,219 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
569,898,283,259 |
1,912,212,740,998 |
2,771,164,412,908 |
637,921,105,219 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
493,161,846,729 |
1,626,847,572,481 |
2,367,137,946,588 |
556,415,179,716 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,736,436,530 |
285,365,168,517 |
404,026,466,320 |
81,505,925,503 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
199,843,901 |
625,349,401 |
819,643,093 |
218,271,408 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,620,384,663 |
81,526,811,288 |
116,327,328,841 |
34,952,192,715 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,620,384,663 |
81,526,811,288 |
116,327,328,841 |
34,952,192,715 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,148,941,306 |
3,210,830,494 |
4,056,299,815 |
962,832,131 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
52,591,022,420 |
162,348,980,205 |
228,099,624,069 |
43,015,967,223 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,424,067,958 |
38,903,895,931 |
56,362,856,688 |
2,793,204,842 |
|
12. Thu nhập khác |
473,532 |
1,143,734,408 |
1,163,871,165 |
44,107,900 |
|
13. Chi phí khác |
794,025,278 |
18,954,599,399 |
18,968,072,381 |
6,587,410 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-793,551,746 |
-17,810,864,991 |
-17,804,201,216 |
37,520,490 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,217,619,704 |
21,093,030,940 |
38,558,655,472 |
2,830,725,332 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-415,198,792 |
5,013,050,967 |
8,266,442,361 |
580,325,848 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-269,092,026 |
-269,092,026 |
-269,092,026 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,802,420,912 |
16,349,071,999 |
30,561,305,137 |
2,519,491,510 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,802,420,912 |
16,349,071,999 |
30,561,305,137 |
2,519,491,510 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
324 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|