MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 569,898,283,259 1,912,212,740,998 2,771,164,412,908 637,921,105,219
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 569,898,283,259 1,912,212,740,998 2,771,164,412,908 637,921,105,219
4. Giá vốn hàng bán 493,161,846,729 1,626,847,572,481 2,367,137,946,588 556,415,179,716
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,736,436,530 285,365,168,517 404,026,466,320 81,505,925,503
6. Doanh thu hoạt động tài chính 199,843,901 625,349,401 819,643,093 218,271,408
7. Chi phí tài chính 25,620,384,663 81,526,811,288 116,327,328,841 34,952,192,715
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,620,384,663 81,526,811,288 116,327,328,841 34,952,192,715
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,148,941,306 3,210,830,494 4,056,299,815 962,832,131
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,591,022,420 162,348,980,205 228,099,624,069 43,015,967,223
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,424,067,958 38,903,895,931 56,362,856,688 2,793,204,842
12. Thu nhập khác 473,532 1,143,734,408 1,163,871,165 44,107,900
13. Chi phí khác 794,025,278 18,954,599,399 18,968,072,381 6,587,410
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -793,551,746 -17,810,864,991 -17,804,201,216 37,520,490
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,217,619,704 21,093,030,940 38,558,655,472 2,830,725,332
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -415,198,792 5,013,050,967 8,266,442,361 580,325,848
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -269,092,026 -269,092,026 -269,092,026
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,802,420,912 16,349,071,999 30,561,305,137 2,519,491,510
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,802,420,912 16,349,071,999 30,561,305,137 2,519,491,510
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 324
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.