1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,494,790,657,598 |
3,317,178,758,238 |
2,771,164,412,908 |
2,915,588,114,627 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,494,790,657,598 |
3,317,178,758,238 |
2,771,164,412,908 |
2,915,588,114,627 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,030,926,385,804 |
2,917,540,422,868 |
2,367,407,058,678 |
2,500,456,214,405 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
463,864,271,794 |
399,638,335,370 |
403,757,354,230 |
415,131,900,222 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,508,055,858 |
3,644,487,393 |
819,643,093 |
887,039,364 |
|
7. Chi phí tài chính |
115,649,149,457 |
84,597,279,906 |
116,368,254,909 |
161,011,509,374 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
115,649,149,457 |
84,597,279,906 |
116,368,254,909 |
161,011,509,374 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,112,875,428 |
4,318,874,645 |
4,070,433,799 |
4,688,388,725 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
230,404,285,585 |
245,433,058,739 |
227,711,011,240 |
207,359,885,540 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
116,172,256,057 |
68,933,609,473 |
56,427,297,375 |
42,959,155,947 |
|
12. Thu nhập khác |
9,855,142,559 |
888,493,068 |
1,163,871,165 |
1,984,694,489 |
|
13. Chi phí khác |
4,763,316,272 |
6,884,929,961 |
19,065,225,381 |
6,261,567,573 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,091,826,287 |
-5,996,436,893 |
-17,901,354,216 |
-4,276,873,084 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
121,264,082,344 |
62,937,172,580 |
38,525,943,159 |
38,682,282,863 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,908,528,927 |
15,117,428,211 |
8,907,582,509 |
8,430,285,481 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-187,675,984 |
187,675,984 |
-269,092,026 |
269,092,026 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
93,543,229,401 |
47,632,068,385 |
29,887,452,676 |
29,982,905,356 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
93,543,229,401 |
47,632,068,385 |
29,887,452,676 |
29,982,905,356 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,550 |
1,203 |
695 |
667 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
695 |
|
|