MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 537,115,786,790 569,898,283,259 1,912,212,740,998 2,771,164,412,908
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 537,115,786,790 569,898,283,259 1,912,212,740,998 2,771,164,412,908
4. Giá vốn hàng bán 442,405,857,263 493,161,846,729 1,626,847,572,481 2,367,137,946,588
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 94,709,929,527 76,736,436,530 285,365,168,517 404,026,466,320
6. Doanh thu hoạt động tài chính 223,667,507 199,843,901 625,349,401 819,643,093
7. Chi phí tài chính 22,079,661,322 25,620,384,663 81,526,811,288 116,327,328,841
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,079,661,322 25,620,384,663 81,526,811,288 116,327,328,841
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,052,871,873 1,148,941,306 3,210,830,494 4,056,299,815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,417,476,531 52,591,022,420 162,348,980,205 228,099,624,069
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,383,587,308 -2,424,067,958 38,903,895,931 56,362,856,688
12. Thu nhập khác 148,732,600 473,532 1,143,734,408 1,163,871,165
13. Chi phí khác 17,846,068,999 794,025,278 18,954,599,399 18,968,072,381
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -17,697,336,399 -793,551,746 -17,810,864,991 -17,804,201,216
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,686,250,909 -3,217,619,704 21,093,030,940 38,558,655,472
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 853,149,790 -415,198,792 5,013,050,967 8,266,442,361
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -269,092,026 -269,092,026
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,833,101,119 -2,802,420,912 16,349,071,999 30,561,305,137
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,833,101,119 -2,802,420,912 16,349,071,999 30,561,305,137
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 324
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.