MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 691,505,069,396 749,193,686,151 537,115,786,790 569,898,283,259
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 691,505,069,396 749,193,686,151 537,115,786,790 569,898,283,259
4. Giá vốn hàng bán 611,709,455,843 657,533,802,762 442,405,857,263 493,161,846,729
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 79,795,613,553 91,659,883,389 94,709,929,527 76,736,436,530
6. Doanh thu hoạt động tài chính 547,958,447 619,824,280 223,667,507 199,843,901
7. Chi phí tài chính 24,349,629,935 8,319,512,557 22,079,661,322 25,620,384,663
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,349,629,935 8,319,512,557 22,079,661,322 25,620,384,663
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 834,338,536 1,202,768,810 1,052,871,873 1,148,941,306
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,196,375,748 72,144,487,748 50,417,476,531 52,591,022,420
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,963,227,781 10,612,938,554 21,383,587,308 -2,424,067,958
12. Thu nhập khác -65,797,788 545,407,476 148,732,600 473,532
13. Chi phí khác 1,143,084,846 3,290,488,019 17,846,068,999 794,025,278
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,208,882,634 -2,745,080,543 -17,697,336,399 -793,551,746
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,754,345,147 7,867,858,011 3,686,250,909 -3,217,619,704
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,400,497,454 2,684,669,778 853,149,790 -415,198,792
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,353,847,693 5,183,188,233 2,833,101,119 -2,802,420,912
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,353,847,693 5,183,188,233 2,833,101,119 -2,802,420,912
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.