1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
961,602,352,047 |
1,952,512,382,699 |
691,505,069,396 |
749,193,686,151 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
961,602,352,047 |
1,952,512,382,699 |
691,505,069,396 |
749,193,686,151 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
860,026,946,835 |
1,726,928,401,965 |
611,709,455,843 |
657,533,802,762 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
101,575,405,212 |
225,583,980,734 |
79,795,613,553 |
91,659,883,389 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
787,130,300 |
2,476,704,666 |
547,958,447 |
619,824,280 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,217,945,053 |
51,928,137,414 |
24,349,629,935 |
8,319,512,557 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,210,073,994 |
51,913,178,507 |
24,349,629,935 |
8,319,512,557 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,115,492,731 |
2,281,767,299 |
834,338,536 |
1,202,768,810 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
59,783,800,087 |
129,092,513,166 |
44,196,375,748 |
72,144,487,748 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,245,297,641 |
44,758,267,521 |
10,963,227,781 |
10,612,938,554 |
|
12. Thu nhập khác |
10,211,769 |
408,883,380 |
-65,797,788 |
545,407,476 |
|
13. Chi phí khác |
40,208,110 |
47,306,235 |
1,143,084,846 |
3,290,488,019 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-29,996,341 |
361,577,145 |
-1,208,882,634 |
-2,745,080,543 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,215,301,300 |
45,119,844,666 |
9,754,345,147 |
7,867,858,011 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,347,366,286 |
10,360,145,651 |
2,400,497,454 |
2,684,669,778 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
187,675,984 |
187,675,984 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,680,259,030 |
34,572,023,031 |
7,353,847,693 |
5,183,188,233 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,680,259,030 |
34,572,023,031 |
7,353,847,693 |
5,183,188,233 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|