1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
428,258,988,644 |
870,635,044,761 |
786,294,233,808 |
851,857,625,852 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
428,258,988,644 |
870,635,044,761 |
786,294,233,808 |
851,857,625,852 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
359,196,514,574 |
705,872,722,736 |
676,673,697,015 |
747,024,143,087 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,062,474,070 |
164,762,322,025 |
109,620,536,793 |
104,833,482,765 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
685,075,620 |
201,643,094 |
189,117,027 |
299,539,335 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,002,098,119 |
31,300,583,351 |
30,905,434,566 |
31,194,185,342 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,002,098,119 |
31,300,583,351 |
30,905,434,566 |
31,194,185,342 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,794,826,406 |
1,452,481,787 |
969,888,337 |
1,047,548,482 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,157,786,455 |
56,895,641,416 |
51,662,376,988 |
55,106,923,734 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,775,669,287 |
75,304,245,710 |
26,264,213,207 |
17,774,112,203 |
|
12. Thu nhập khác |
1,185,385,431 |
3,101,135,677 |
4,071,537 |
7,955,622,828 |
|
13. Chi phí khác |
1,101,882,125 |
398,296,324 |
99,720,370 |
3,477,077,006 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
83,503,306 |
2,702,839,353 |
-95,648,833 |
4,478,545,822 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,859,172,593 |
78,007,085,063 |
26,168,564,374 |
22,252,658,025 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,964,793,148 |
19,735,239,339 |
5,763,127,463 |
4,962,159,894 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,894,379,445 |
58,271,845,724 |
20,405,436,911 |
17,290,498,131 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,894,379,445 |
58,271,845,724 |
20,405,436,911 |
17,290,498,131 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|