MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 428,258,988,644 870,635,044,761 786,294,233,808 851,857,625,852
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 428,258,988,644 870,635,044,761 786,294,233,808 851,857,625,852
4. Giá vốn hàng bán 359,196,514,574 705,872,722,736 676,673,697,015 747,024,143,087
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 69,062,474,070 164,762,322,025 109,620,536,793 104,833,482,765
6. Doanh thu hoạt động tài chính 685,075,620 201,643,094 189,117,027 299,539,335
7. Chi phí tài chính 30,002,098,119 31,300,583,351 30,905,434,566 31,194,185,342
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,002,098,119 31,300,583,351 30,905,434,566 31,194,185,342
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,794,826,406 1,452,481,787 969,888,337 1,047,548,482
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,157,786,455 56,895,641,416 51,662,376,988 55,106,923,734
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,775,669,287 75,304,245,710 26,264,213,207 17,774,112,203
12. Thu nhập khác 1,185,385,431 3,101,135,677 4,071,537 7,955,622,828
13. Chi phí khác 1,101,882,125 398,296,324 99,720,370 3,477,077,006
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 83,503,306 2,702,839,353 -95,648,833 4,478,545,822
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,859,172,593 78,007,085,063 26,168,564,374 22,252,658,025
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,964,793,148 19,735,239,339 5,763,127,463 4,962,159,894
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,894,379,445 58,271,845,724 20,405,436,911 17,290,498,131
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,894,379,445 58,271,845,724 20,405,436,911 17,290,498,131
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.