TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
980,684,569,442 |
770,643,198,851 |
904,886,290,158 |
991,997,867,609 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,582,900,733 |
12,980,266,708 |
22,484,899,156 |
30,714,168,772 |
|
1. Tiền |
26,582,900,733 |
12,980,266,708 |
22,484,899,156 |
30,714,168,772 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
348,403,685,642 |
343,768,580,437 |
377,342,116,422 |
657,026,873,154 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
319,629,859,916 |
326,745,458,967 |
362,699,716,593 |
635,003,461,470 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,466,246,834 |
10,305,264,012 |
16,767,132,744 |
21,733,783,879 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,238,166,353 |
14,681,606,392 |
5,839,016,019 |
8,058,084,689 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,930,587,461 |
-7,963,748,934 |
-7,963,748,934 |
-7,768,456,884 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
597,650,663,786 |
393,576,476,328 |
491,552,085,932 |
294,921,983,472 |
|
1. Hàng tồn kho |
597,650,663,786 |
393,576,476,328 |
491,552,085,932 |
294,921,983,472 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,047,319,281 |
20,317,875,378 |
13,507,188,648 |
9,334,842,211 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,047,319,281 |
18,534,669,392 |
13,507,188,648 |
9,334,842,211 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,783,205,986 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,529,425,194,738 |
1,590,390,811,649 |
1,327,754,928,594 |
1,329,146,702,593 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,427,688,077 |
41,714,417,533 |
41,993,791,129 |
42,334,666,609 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,827,688,077 |
40,114,417,533 |
41,993,791,129 |
42,334,666,609 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
974,787,432,621 |
981,695,570,101 |
841,177,674,648 |
804,005,347,733 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
972,724,772,512 |
979,566,248,472 |
839,396,444,412 |
802,572,187,310 |
|
- Nguyên giá |
5,825,467,458,229 |
5,907,958,006,697 |
5,933,064,525,613 |
5,948,454,261,983 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,852,742,685,717 |
-4,928,391,758,225 |
-5,093,668,081,201 |
-5,145,882,074,673 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,062,660,109 |
2,129,321,629 |
1,781,230,236 |
1,433,160,423 |
|
- Nguyên giá |
5,309,103,481 |
5,699,775,547 |
5,699,775,547 |
5,699,775,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,246,443,372 |
-3,570,453,918 |
-3,918,545,311 |
-4,266,615,124 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,215,325,114 |
42,067,257,693 |
23,449,633,767 |
34,768,555,443 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,215,325,114 |
42,067,257,693 |
23,449,633,767 |
34,768,555,443 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
495,994,748,926 |
524,913,566,322 |
421,133,829,050 |
448,038,132,808 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
490,992,570,934 |
522,169,634,859 |
418,389,897,587 |
445,294,201,345 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,002,177,992 |
2,743,931,463 |
2,743,931,463 |
2,743,931,463 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,510,109,764,180 |
2,361,034,010,500 |
2,232,641,218,752 |
2,321,144,570,202 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,023,308,661,199 |
1,807,617,379,432 |
1,669,203,726,855 |
1,812,838,969,507 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,231,943,775,347 |
1,074,087,827,139 |
908,278,062,156 |
1,264,395,588,188 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
419,132,404,162 |
546,585,780,895 |
202,047,686,971 |
334,351,882,612 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
5,400,022,936 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
70,734,534,017 |
62,149,721,059 |
103,218,840,817 |
105,185,396,785 |
|
4. Phải trả người lao động |
275,725,434,936 |
294,134,698,830 |
210,652,345,391 |
198,641,856,732 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,229,500,471 |
12,745,424,919 |
30,951,880,814 |
90,229,977,749 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,327,135,819 |
11,781,645,220 |
15,961,990,792 |
8,800,469,943 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
147,554,149,619 |
123,523,222,866 |
136,247,268,090 |
136,312,827,699 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
241,219,456,919 |
|
200,102,422,671 |
347,671,775,854 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,021,159,404 |
23,167,333,350 |
9,095,626,610 |
37,801,377,878 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
791,364,885,852 |
733,529,552,293 |
760,925,664,699 |
548,443,381,319 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
790,671,803,000 |
726,697,930,119 |
754,209,169,888 |
541,726,886,508 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
693,082,852 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
6,831,622,174 |
6,716,494,811 |
6,716,494,811 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
486,801,102,981 |
553,416,631,068 |
563,437,491,897 |
508,305,600,695 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
486,801,102,981 |
553,416,631,068 |
563,437,491,897 |
508,305,600,695 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
351,818,182 |
351,818,182 |
351,818,182 |
351,818,182 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
421,481,079 |
421,481,079 |
421,481,079 |
30,918,837,845 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,792,263,720 |
103,407,791,807 |
113,428,652,636 |
27,799,404,668 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,792,263,720 |
103,407,791,807 |
11,770,796,748 |
27,799,404,668 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
101,657,855,888 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,510,109,764,180 |
2,361,034,010,500 |
2,232,641,218,752 |
2,321,144,570,202 |
|