MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 980,684,569,442 770,643,198,851 904,886,290,158 991,997,867,609
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,582,900,733 12,980,266,708 22,484,899,156 30,714,168,772
1. Tiền 26,582,900,733 12,980,266,708 22,484,899,156 30,714,168,772
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 348,403,685,642 343,768,580,437 377,342,116,422 657,026,873,154
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 319,629,859,916 326,745,458,967 362,699,716,593 635,003,461,470
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,466,246,834 10,305,264,012 16,767,132,744 21,733,783,879
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,238,166,353 14,681,606,392 5,839,016,019 8,058,084,689
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,930,587,461 -7,963,748,934 -7,963,748,934 -7,768,456,884
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 597,650,663,786 393,576,476,328 491,552,085,932 294,921,983,472
1. Hàng tồn kho 597,650,663,786 393,576,476,328 491,552,085,932 294,921,983,472
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,047,319,281 20,317,875,378 13,507,188,648 9,334,842,211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,047,319,281 18,534,669,392 13,507,188,648 9,334,842,211
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,783,205,986
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,529,425,194,738 1,590,390,811,649 1,327,754,928,594 1,329,146,702,593
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,427,688,077 41,714,417,533 41,993,791,129 42,334,666,609
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,600,000,000 1,600,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 39,827,688,077 40,114,417,533 41,993,791,129 42,334,666,609
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 974,787,432,621 981,695,570,101 841,177,674,648 804,005,347,733
1. Tài sản cố định hữu hình 972,724,772,512 979,566,248,472 839,396,444,412 802,572,187,310
- Nguyên giá 5,825,467,458,229 5,907,958,006,697 5,933,064,525,613 5,948,454,261,983
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,852,742,685,717 -4,928,391,758,225 -5,093,668,081,201 -5,145,882,074,673
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,062,660,109 2,129,321,629 1,781,230,236 1,433,160,423
- Nguyên giá 5,309,103,481 5,699,775,547 5,699,775,547 5,699,775,547
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,246,443,372 -3,570,453,918 -3,918,545,311 -4,266,615,124
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,215,325,114 42,067,257,693 23,449,633,767 34,768,555,443
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,215,325,114 42,067,257,693 23,449,633,767 34,768,555,443
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 495,994,748,926 524,913,566,322 421,133,829,050 448,038,132,808
1. Chi phí trả trước dài hạn 490,992,570,934 522,169,634,859 418,389,897,587 445,294,201,345
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,002,177,992 2,743,931,463 2,743,931,463 2,743,931,463
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,510,109,764,180 2,361,034,010,500 2,232,641,218,752 2,321,144,570,202
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,023,308,661,199 1,807,617,379,432 1,669,203,726,855 1,812,838,969,507
I. Nợ ngắn hạn 1,231,943,775,347 1,074,087,827,139 908,278,062,156 1,264,395,588,188
1. Phải trả người bán ngắn hạn 419,132,404,162 546,585,780,895 202,047,686,971 334,351,882,612
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,400,022,936
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 70,734,534,017 62,149,721,059 103,218,840,817 105,185,396,785
4. Phải trả người lao động 275,725,434,936 294,134,698,830 210,652,345,391 198,641,856,732
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,229,500,471 12,745,424,919 30,951,880,814 90,229,977,749
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,327,135,819 11,781,645,220 15,961,990,792 8,800,469,943
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 147,554,149,619 123,523,222,866 136,247,268,090 136,312,827,699
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 241,219,456,919 200,102,422,671 347,671,775,854
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,021,159,404 23,167,333,350 9,095,626,610 37,801,377,878
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 791,364,885,852 733,529,552,293 760,925,664,699 548,443,381,319
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 790,671,803,000 726,697,930,119 754,209,169,888 541,726,886,508
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 693,082,852
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,831,622,174 6,716,494,811 6,716,494,811
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 486,801,102,981 553,416,631,068 563,437,491,897 508,305,600,695
I. Vốn chủ sở hữu 486,801,102,981 553,416,631,068 563,437,491,897 508,305,600,695
1. Vốn góp của chủ sở hữu 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -393,100,000 -393,100,000 -393,100,000 -393,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 351,818,182 351,818,182 351,818,182 351,818,182
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 421,481,079 421,481,079 421,481,079 30,918,837,845
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,792,263,720 103,407,791,807 113,428,652,636 27,799,404,668
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,792,263,720 103,407,791,807 11,770,796,748 27,799,404,668
- LNST chưa phân phối kỳ này 101,657,855,888
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,510,109,764,180 2,361,034,010,500 2,232,641,218,752 2,321,144,570,202
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.