MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 773,859,235,747 836,672,313,564 1,096,238,113,868 979,290,106,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,418,434,486 10,609,031,758 13,054,379,886 20,576,380,445
1. Tiền 5,418,434,486 10,609,031,758 13,054,379,886 20,576,380,445
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 349,739,950,366 440,962,266,625 542,154,168,293 337,554,736,531
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 320,382,122,644 387,692,071,145 520,598,294,068 318,220,299,009
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,837,113,376 17,131,145,312 18,571,588,462 17,831,782,409
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 9,231,248,578 37,895,607,664 3,628,336,933
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,950,400,403 5,174,029,965 6,286,536,291 8,433,242,574
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,660,934,635 -6,930,587,461 -6,930,587,461 -6,930,587,461
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 396,203,034,754 358,224,115,018 523,227,715,202 608,748,664,497
1. Hàng tồn kho 396,203,034,754 358,224,115,018 523,227,715,202 608,748,664,497
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,497,816,141 26,876,900,163 17,801,850,487 12,410,325,344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,437,215,041 26,835,925,063 17,796,839,387 12,410,325,344
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 60,601,100 40,975,100 5,011,100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,731,773,927,677 1,834,696,428,142 1,711,161,121,207 1,620,719,225,029
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,379,892,219 39,658,492,431 40,490,428,121 41,132,575,451
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 3,200,000,000 3,200,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 36,179,892,219 36,458,492,431 38,890,428,121 39,532,575,451
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,163,106,396,689 1,245,941,373,063 1,102,226,171,429 956,045,132,002
1. Tài sản cố định hữu hình 1,162,083,391,018 1,242,923,251,083 1,099,529,192,174 953,660,444,024
- Nguyên giá 5,675,076,569,189 5,832,917,671,345 5,782,376,207,503 5,696,944,127,040
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,512,993,178,171 -4,589,994,420,262 -4,682,847,015,329 -4,743,283,683,016
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,023,005,671 3,018,121,980 2,696,979,255 2,384,687,978
- Nguyên giá 3,104,166,022 5,298,481,745 5,298,481,745 5,309,103,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,081,160,351 -2,280,359,765 -2,601,502,490 -2,924,415,503
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,952,898,834 33,051,372,458 98,696,058,432 115,907,020,426
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,952,898,834 33,051,372,458 98,696,058,432 115,907,020,426
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 515,334,739,935 516,045,190,190 469,748,463,225 507,634,497,150
1. Chi phí trả trước dài hạn 507,717,793,949 511,043,012,198 464,746,285,233 502,632,319,158
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,616,945,986 5,002,177,992 5,002,177,992 5,002,177,992
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,505,633,163,424 2,671,368,741,706 2,807,399,235,075 2,600,009,331,846
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,011,539,006,336 2,155,699,567,708 2,279,596,923,102 2,129,339,264,980
I. Nợ ngắn hạn 1,107,244,008,442 1,107,527,219,869 1,291,404,768,023 1,260,441,422,307
1. Phải trả người bán ngắn hạn 343,272,629,103 545,377,071,323 437,500,280,781 405,971,150,375
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 515,900,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,111,004,039 15,655,215,472 108,279,149,938 71,031,078,459
4. Phải trả người lao động 284,797,427,478 278,702,586,343 248,887,374,558 270,869,377,838
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 51,164,963,804 1,969,559,018 39,590,436,755 54,106,964,103
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,267,031,737 8,234,087,436 31,426,237,534 7,190,126,177
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 201,482,702,249 240,809,552,108 286,597,008,532 216,648,574,984
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 171,840,803,863 129,479,633,874 196,806,223,567
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,307,446,169 16,263,248,169 9,644,646,051 37,817,926,804
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 904,294,997,894 1,048,172,347,839 988,192,155,079 868,897,842,673
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 901,419,763,835 1,046,786,182,133 986,805,989,373 868,204,759,821
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,875,234,059 1,386,165,706 1,386,165,706 693,082,852
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 494,094,157,088 515,669,173,998 527,802,311,973 470,670,066,866
I. Vốn chủ sở hữu 494,094,157,088 515,669,173,998 527,802,311,973 470,670,066,866
1. Vốn góp của chủ sở hữu 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -393,100,000 -393,100,000 -393,100,000 -393,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 351,818,182 351,818,182 351,818,182 351,818,182
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 421,481,079 421,481,079 421,481,079 421,481,079
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,085,317,827 65,660,334,737 77,793,472,712 20,661,227,605
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,085,317,827 65,660,334,737 11,981,409,769 20,661,227,605
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,812,062,943
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,505,633,163,424 2,671,368,741,706 2,807,399,235,075 2,600,009,331,846
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.