TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
566,980,919,874 |
773,859,235,747 |
836,672,313,564 |
1,096,238,113,868 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,192,764,409 |
5,418,434,486 |
10,609,031,758 |
13,054,379,886 |
|
1. Tiền |
9,192,764,409 |
5,418,434,486 |
10,609,031,758 |
13,054,379,886 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
364,693,201,898 |
349,739,950,366 |
440,962,266,625 |
542,154,168,293 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
343,758,904,004 |
320,382,122,644 |
387,692,071,145 |
520,598,294,068 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,048,768,772 |
19,837,113,376 |
17,131,145,312 |
18,571,588,462 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
9,231,248,578 |
37,895,607,664 |
3,628,336,933 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,546,463,757 |
5,950,400,403 |
5,174,029,965 |
6,286,536,291 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,660,934,635 |
-5,660,934,635 |
-6,930,587,461 |
-6,930,587,461 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
179,677,359,676 |
396,203,034,754 |
358,224,115,018 |
523,227,715,202 |
|
1. Hàng tồn kho |
179,677,359,676 |
396,203,034,754 |
358,224,115,018 |
523,227,715,202 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,417,593,891 |
22,497,816,141 |
26,876,900,163 |
17,801,850,487 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,338,278,791 |
22,437,215,041 |
26,835,925,063 |
17,796,839,387 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
79,315,100 |
60,601,100 |
40,975,100 |
5,011,100 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,787,862,911,450 |
1,731,773,927,677 |
1,834,696,428,142 |
1,711,161,121,207 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,115,576,647 |
39,379,892,219 |
39,658,492,431 |
40,490,428,121 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
1,600,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,915,576,647 |
36,179,892,219 |
36,458,492,431 |
38,890,428,121 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,214,517,472,369 |
1,163,106,396,689 |
1,245,941,373,063 |
1,102,226,171,429 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,213,324,282,816 |
1,162,083,391,018 |
1,242,923,251,083 |
1,099,529,192,174 |
|
- Nguyên giá |
5,662,738,292,468 |
5,675,076,569,189 |
5,832,917,671,345 |
5,782,376,207,503 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,449,414,009,652 |
-4,512,993,178,171 |
-4,589,994,420,262 |
-4,682,847,015,329 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,193,189,553 |
1,023,005,671 |
3,018,121,980 |
2,696,979,255 |
|
- Nguyên giá |
3,104,166,022 |
3,104,166,022 |
5,298,481,745 |
5,298,481,745 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,910,976,469 |
-2,081,160,351 |
-2,280,359,765 |
-2,601,502,490 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,121,958,089 |
13,952,898,834 |
33,051,372,458 |
98,696,058,432 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,121,958,089 |
13,952,898,834 |
33,051,372,458 |
98,696,058,432 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
511,107,904,345 |
515,334,739,935 |
516,045,190,190 |
469,748,463,225 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
503,490,958,359 |
507,717,793,949 |
511,043,012,198 |
464,746,285,233 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,616,945,986 |
7,616,945,986 |
5,002,177,992 |
5,002,177,992 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,354,843,831,324 |
2,505,633,163,424 |
2,671,368,741,706 |
2,807,399,235,075 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,874,327,157,979 |
2,011,539,006,336 |
2,155,699,567,708 |
2,279,596,923,102 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,027,937,011,269 |
1,107,244,008,442 |
1,107,527,219,869 |
1,291,404,768,023 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
283,714,987,795 |
343,272,629,103 |
545,377,071,323 |
437,500,280,781 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
515,900,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
48,146,017,525 |
31,111,004,039 |
15,655,215,472 |
108,279,149,938 |
|
4. Phải trả người lao động |
269,945,072,690 |
284,797,427,478 |
278,702,586,343 |
248,887,374,558 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,886,004,867 |
51,164,963,804 |
1,969,559,018 |
39,590,436,755 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
260,958,766 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,145,607,373 |
7,267,031,737 |
8,234,087,436 |
31,426,237,534 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
183,213,955,806 |
201,482,702,249 |
240,809,552,108 |
286,597,008,532 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
192,516,866,823 |
171,840,803,863 |
|
129,479,633,874 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,107,539,624 |
16,307,446,169 |
16,263,248,169 |
9,644,646,051 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
846,390,146,710 |
904,294,997,894 |
1,048,172,347,839 |
988,192,155,079 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
843,514,912,651 |
901,419,763,835 |
1,046,786,182,133 |
986,805,989,373 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,875,234,059 |
2,875,234,059 |
1,386,165,706 |
1,386,165,706 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
480,516,673,345 |
494,094,157,088 |
515,669,173,998 |
527,802,311,973 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
480,516,673,345 |
494,094,157,088 |
515,669,173,998 |
527,802,311,973 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
351,818,182 |
351,818,182 |
351,818,182 |
351,818,182 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
421,481,079 |
421,481,079 |
421,481,079 |
421,481,079 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,507,834,084 |
44,085,317,827 |
65,660,334,737 |
77,793,472,712 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,507,834,084 |
44,085,317,827 |
65,660,334,737 |
11,981,409,769 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
65,812,062,943 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,354,843,831,324 |
2,505,633,163,424 |
2,671,368,741,706 |
2,807,399,235,075 |
|