TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
699,879,071,317 |
800,711,911,844 |
661,317,907,304 |
660,957,818,972 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,972,498,014 |
5,734,108,258 |
7,893,653,743 |
6,059,081,393 |
|
1. Tiền |
8,972,498,014 |
5,734,108,258 |
7,893,653,743 |
6,059,081,393 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
182,593,929,795 |
202,178,952,353 |
151,225,032,969 |
147,765,449,433 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
161,173,626,754 |
168,421,493,575 |
129,224,498,019 |
144,040,163,074 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,939,691,321 |
27,039,385,764 |
18,234,711,908 |
833,508,880 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
890,740,268 |
1,743,951,009 |
780,460,100 |
490,237,380 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,916,811,599 |
10,301,062,152 |
6,453,531,123 |
6,143,764,498 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,326,940,147 |
-5,326,940,147 |
-3,468,168,181 |
-3,742,224,399 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
499,630,235,113 |
588,266,657,013 |
496,516,714,296 |
504,107,514,395 |
|
1. Hàng tồn kho |
499,630,235,113 |
588,266,657,013 |
496,516,714,296 |
504,107,514,395 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,682,408,395 |
4,532,194,220 |
5,682,506,296 |
3,025,773,751 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,439,470,295 |
3,255,407,685 |
5,461,942,196 |
2,815,321,651 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
242,938,100 |
1,276,786,535 |
220,564,100 |
210,452,100 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,598,116,832,269 |
2,712,384,059,935 |
2,717,299,544,962 |
2,819,253,549,780 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,760,417,591 |
41,956,512,071 |
42,202,884,516 |
42,717,474,026 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
15,643,936,850 |
15,643,936,850 |
15,643,936,850 |
13,193,971,560 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
26,116,480,741 |
26,312,575,221 |
26,558,947,666 |
29,523,502,466 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,311,125,552,875 |
1,283,560,317,951 |
2,047,343,943,040 |
1,860,380,383,077 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,311,125,552,875 |
1,283,560,317,951 |
2,046,967,813,410 |
1,860,035,920,127 |
|
- Nguyên giá |
4,165,659,394,215 |
4,201,928,818,313 |
5,072,866,406,825 |
5,094,945,872,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,854,533,841,340 |
-2,918,368,500,362 |
-3,025,898,593,415 |
-3,234,909,952,175 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
376,129,630 |
344,462,950 |
|
- Nguyên giá |
1,061,959,443 |
1,061,959,443 |
1,441,959,443 |
1,441,959,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,061,959,443 |
-1,061,959,443 |
-1,065,829,813 |
-1,097,496,493 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
732,489,787,675 |
771,378,579,273 |
26,230,104,152 |
198,398,579,267 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
732,489,787,675 |
771,378,579,273 |
26,230,104,152 |
198,398,579,267 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
512,741,074,128 |
615,488,650,640 |
601,522,613,254 |
717,757,113,410 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
512,471,982,102 |
615,219,558,614 |
601,522,613,254 |
717,757,113,410 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
269,092,026 |
269,092,026 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,297,995,903,586 |
3,513,095,971,779 |
3,378,617,452,266 |
3,480,211,368,752 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,825,682,973,327 |
3,033,405,202,116 |
2,885,156,119,075 |
2,972,160,208,442 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,143,872,668,780 |
1,370,553,073,291 |
1,234,172,623,460 |
1,210,753,294,108 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
217,202,371,076 |
278,428,281,732 |
242,763,664,415 |
231,831,345,994 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,123,297,431 |
28,809,573,071 |
28,726,652,361 |
74,502,329,717 |
|
4. Phải trả người lao động |
104,905,335,756 |
94,555,393,096 |
106,263,193,644 |
98,660,030,084 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,267,730,211 |
9,987,885,856 |
17,451,669 |
49,757,786,085 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,563,604,303 |
18,715,370,354 |
30,516,366 |
26,466,411,188 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,002,436,940 |
339,276,801,975 |
155,115,905,077 |
18,977,608,217 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
700,900,157,300 |
587,238,335,684 |
690,760,286,400 |
688,501,457,196 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
18,745,265,499 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,907,735,763 |
13,541,431,523 |
10,494,953,528 |
3,311,060,128 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,681,810,304,547 |
1,662,852,128,825 |
1,650,983,495,615 |
1,761,406,914,334 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,681,810,304,547 |
1,662,852,128,825 |
1,650,983,495,615 |
1,761,406,914,334 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
472,312,930,259 |
479,690,769,663 |
493,461,333,191 |
508,051,160,310 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
456,104,187,245 |
464,105,952,835 |
479,884,180,514 |
494,474,007,633 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
351,818,182 |
351,818,182 |
351,818,182 |
351,818,182 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
421,481,079 |
421,481,079 |
421,481,079 |
421,481,079 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,095,347,984 |
14,097,113,574 |
29,875,341,253 |
44,465,168,372 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,095,347,984 |
14,097,113,574 |
29,875,341,253 |
14,482,263,016 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
29,982,905,356 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
16,208,743,014 |
15,584,816,828 |
13,577,152,677 |
13,577,152,677 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
16,208,743,014 |
15,584,816,828 |
13,577,152,677 |
13,577,152,677 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,297,995,903,586 |
3,513,095,971,779 |
3,378,617,452,266 |
3,480,211,368,752 |
|