MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 762,942,202,167 699,879,071,317 800,711,911,844 661,317,907,304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,307,580,002 8,972,498,014 5,734,108,258 7,893,653,743
1. Tiền 11,307,580,002 8,972,498,014 5,734,108,258 7,893,653,743
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 350,815,501,109 182,593,929,795 202,178,952,353 151,225,032,969
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 275,332,516,926 161,173,626,754 168,421,493,575 129,224,498,019
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,868,770,082 16,939,691,321 27,039,385,764 18,234,711,908
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 9,828,484,105 890,740,268 1,743,951,009 780,460,100
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,905,576,444 8,916,811,599 10,301,062,152 6,453,531,123
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,119,846,448 -5,326,940,147 -5,326,940,147 -3,468,168,181
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 394,874,771,473 499,630,235,113 588,266,657,013 496,516,714,296
1. Hàng tồn kho 394,874,771,473 499,630,235,113 588,266,657,013 496,516,714,296
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,944,349,583 8,682,408,395 4,532,194,220 5,682,506,296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,825,827,283 8,439,470,295 3,255,407,685 5,461,942,196
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,118,522,300 242,938,100 1,276,786,535 220,564,100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,601,313,305,548 2,598,116,832,269 2,712,384,059,935 2,717,299,544,962
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,568,269,620 41,760,417,591 41,956,512,071 42,202,884,516
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 15,645,751,900 15,643,936,850 15,643,936,850 15,643,936,850
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,922,517,720 26,116,480,741 26,312,575,221 26,558,947,666
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,321,239,935,960 1,311,125,552,875 1,283,560,317,951 2,047,343,943,040
1. Tài sản cố định hữu hình 1,321,239,935,960 1,311,125,552,875 1,283,560,317,951 2,046,967,813,410
- Nguyên giá 4,049,639,618,520 4,165,659,394,215 4,201,928,818,313 5,072,866,406,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,728,399,682,560 -2,854,533,841,340 -2,918,368,500,362 -3,025,898,593,415
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 376,129,630
- Nguyên giá 1,061,959,443 1,061,959,443 1,061,959,443 1,441,959,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,061,959,443 -1,061,959,443 -1,061,959,443 -1,065,829,813
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 703,418,450,902 732,489,787,675 771,378,579,273 26,230,104,152
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 703,418,450,902 732,489,787,675 771,378,579,273 26,230,104,152
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 535,086,649,066 512,741,074,128 615,488,650,640 601,522,613,254
1. Chi phí trả trước dài hạn 534,817,557,040 512,471,982,102 615,219,558,614 601,522,613,254
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 269,092,026 269,092,026 269,092,026
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,364,255,507,715 3,297,995,903,586 3,513,095,971,779 3,378,617,452,266
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,870,133,401,398 2,825,682,973,327 3,033,405,202,116 2,885,156,119,075
I. Nợ ngắn hạn 1,321,144,709,536 1,143,872,668,780 1,370,553,073,291 1,234,172,623,460
1. Phải trả người bán ngắn hạn 254,372,445,247 217,202,371,076 278,428,281,732 242,763,664,415
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 271,033
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,105,923,058 49,123,297,431 28,809,573,071 28,726,652,361
4. Phải trả người lao động 81,118,335,051 104,905,335,756 94,555,393,096 106,263,193,644
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,435,008,826 9,267,730,211 9,987,885,856 17,451,669
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 11,034,831,767 1,563,604,303 18,715,370,354 30,516,366
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,621,100,831 46,002,436,940 339,276,801,975 155,115,905,077
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 857,412,733,261 700,900,157,300 587,238,335,684 690,760,286,400
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,195,190,735
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 848,869,727 14,907,735,763 13,541,431,523 10,494,953,528
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,548,988,691,862 1,681,810,304,547 1,662,852,128,825 1,650,983,495,615
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,548,988,691,862 1,681,810,304,547 1,662,852,128,825 1,650,983,495,615
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 494,122,106,317 472,312,930,259 479,690,769,663 493,461,333,191
I. Vốn chủ sở hữu 482,146,691,421 456,104,187,245 464,105,952,835 479,884,180,514
1. Vốn góp của chủ sở hữu 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -393,100,000 -393,100,000 -393,100,000 -393,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 351,818,182 351,818,182 351,818,182 351,818,182
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 421,481,079 421,481,079 421,481,079 421,481,079
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,137,852,160 6,095,347,984 14,097,113,574 29,875,341,253
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,250,399,484 6,095,347,984 14,097,113,574 29,875,341,253
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,887,452,676
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 11,975,414,896 16,208,743,014 15,584,816,828 13,577,152,677
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 11,975,414,896 16,208,743,014 15,584,816,828 13,577,152,677
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,364,255,507,715 3,297,995,903,586 3,513,095,971,779 3,378,617,452,266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.