TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
636,483,833,787 |
762,942,202,167 |
699,879,071,317 |
800,711,911,844 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,615,266,518 |
11,307,580,002 |
8,972,498,014 |
5,734,108,258 |
|
1. Tiền |
8,615,266,518 |
11,307,580,002 |
8,972,498,014 |
5,734,108,258 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
313,861,918,767 |
350,815,501,109 |
182,593,929,795 |
202,178,952,353 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
260,766,998,387 |
275,332,516,926 |
161,173,626,754 |
168,421,493,575 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,602,835,847 |
60,868,770,082 |
16,939,691,321 |
27,039,385,764 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
16,247,764,919 |
9,828,484,105 |
890,740,268 |
1,743,951,009 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,364,166,062 |
8,905,576,444 |
8,916,811,599 |
10,301,062,152 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,119,846,448 |
-4,119,846,448 |
-5,326,940,147 |
-5,326,940,147 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
308,172,513,896 |
394,874,771,473 |
499,630,235,113 |
588,266,657,013 |
|
1. Hàng tồn kho |
308,172,513,896 |
394,874,771,473 |
499,630,235,113 |
588,266,657,013 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,834,134,606 |
5,944,349,583 |
8,682,408,395 |
4,532,194,220 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,704,756,306 |
3,825,827,283 |
8,439,470,295 |
3,255,407,685 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,129,378,300 |
2,118,522,300 |
242,938,100 |
1,276,786,535 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,562,448,346,509 |
2,601,313,305,548 |
2,598,116,832,269 |
2,712,384,059,935 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
38,644,469,964 |
41,568,269,620 |
41,760,417,591 |
41,956,512,071 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
15,645,751,900 |
15,645,751,900 |
15,643,936,850 |
15,643,936,850 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,998,718,064 |
25,922,517,720 |
26,116,480,741 |
26,312,575,221 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,427,255,013,096 |
1,321,239,935,960 |
1,311,125,552,875 |
1,283,560,317,951 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,427,255,013,096 |
1,321,239,935,960 |
1,311,125,552,875 |
1,283,560,317,951 |
|
- Nguyên giá |
4,067,953,786,262 |
4,049,639,618,520 |
4,165,659,394,215 |
4,201,928,818,313 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,640,698,773,166 |
-2,728,399,682,560 |
-2,854,533,841,340 |
-2,918,368,500,362 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,061,959,443 |
1,061,959,443 |
1,061,959,443 |
1,061,959,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,061,959,443 |
-1,061,959,443 |
-1,061,959,443 |
-1,061,959,443 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
691,995,788,828 |
703,418,450,902 |
732,489,787,675 |
771,378,579,273 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
691,995,788,828 |
703,418,450,902 |
732,489,787,675 |
771,378,579,273 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
404,553,074,621 |
535,086,649,066 |
512,741,074,128 |
615,488,650,640 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
404,283,982,595 |
534,817,557,040 |
512,471,982,102 |
615,219,558,614 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
269,092,026 |
269,092,026 |
269,092,026 |
269,092,026 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,198,932,180,296 |
3,364,255,507,715 |
3,297,995,903,586 |
3,513,095,971,779 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,736,947,926,139 |
2,870,133,401,398 |
2,825,682,973,327 |
3,033,405,202,116 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,217,606,164,782 |
1,321,144,709,536 |
1,143,872,668,780 |
1,370,553,073,291 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
324,208,431,268 |
254,372,445,247 |
217,202,371,076 |
278,428,281,732 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
271,033 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,520,019,634 |
50,105,923,058 |
49,123,297,431 |
28,809,573,071 |
|
4. Phải trả người lao động |
146,043,679,989 |
81,118,335,051 |
104,905,335,756 |
94,555,393,096 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
134,491,771 |
15,435,008,826 |
9,267,730,211 |
9,987,885,856 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
704,213,854 |
11,034,831,767 |
1,563,604,303 |
18,715,370,354 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,710,339,848 |
42,621,100,831 |
46,002,436,940 |
339,276,801,975 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
590,549,280,754 |
857,412,733,261 |
700,900,157,300 |
587,238,335,684 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
8,195,190,735 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,735,707,664 |
848,869,727 |
14,907,735,763 |
13,541,431,523 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,519,341,761,357 |
1,548,988,691,862 |
1,681,810,304,547 |
1,662,852,128,825 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,519,341,761,357 |
1,548,988,691,862 |
1,681,810,304,547 |
1,662,852,128,825 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
461,984,254,157 |
494,122,106,317 |
472,312,930,259 |
479,690,769,663 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
450,008,839,261 |
482,146,691,421 |
456,104,187,245 |
464,105,952,835 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
351,818,182 |
351,818,182 |
351,818,182 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
421,481,079 |
421,481,079 |
421,481,079 |
421,481,079 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
32,137,852,160 |
6,095,347,984 |
14,097,113,574 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,250,399,484 |
6,095,347,984 |
14,097,113,574 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
29,887,452,676 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
11,975,414,896 |
11,975,414,896 |
16,208,743,014 |
15,584,816,828 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
11,975,414,896 |
11,975,414,896 |
16,208,743,014 |
15,584,816,828 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,198,932,180,296 |
3,364,255,507,715 |
3,297,995,903,586 |
3,513,095,971,779 |
|