MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 596,106,157,309 816,102,459,014 636,483,833,787 762,942,202,167
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,514,772,791 2,544,402,488 8,615,266,518 11,307,580,002
1. Tiền 4,514,772,791 2,544,402,488 8,615,266,518 11,307,580,002
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 191,827,004,514 419,850,688,290 313,861,918,767 350,815,501,109
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 156,687,576,668 403,626,370,474 260,766,998,387 275,332,516,926
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,720,546,691 7,915,433,349 31,602,835,847 60,868,770,082
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 16,247,764,919 9,828,484,105
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,816,950,929 11,706,954,241 9,364,166,062 8,905,576,444
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,398,069,774 -3,398,069,774 -4,119,846,448 -4,119,846,448
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 397,795,347,120 391,641,002,785 308,172,513,896 394,874,771,473
1. Hàng tồn kho 397,795,347,120 391,641,002,785 308,172,513,896 394,874,771,473
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,969,032,884 2,066,365,451 5,834,134,606 5,944,349,583
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,265,379,992 1,788,257,351 3,704,756,306 3,825,827,283
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 703,652,892 278,108,100 2,129,378,300 2,118,522,300
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,060,559,866,883 2,334,108,958,370 2,562,448,346,509 2,601,313,305,548
I. Các khoản phải thu dài hạn 42,603,861,196 41,006,414,843 38,644,469,964 41,568,269,620
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 19,941,018,820 18,173,707,480 15,645,751,900 15,645,751,900
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,662,842,376 22,832,707,363 22,998,718,064 25,922,517,720
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,236,976,108,520 1,256,819,381,566 1,427,255,013,096 1,321,239,935,960
1. Tài sản cố định hữu hình 1,236,970,665,597 1,256,816,660,105 1,427,255,013,096 1,321,239,935,960
- Nguyên giá 3,669,195,816,656 3,818,833,175,010 4,067,953,786,262 4,049,639,618,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,432,225,151,059 -2,562,016,514,905 -2,640,698,773,166 -2,728,399,682,560
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,442,923 2,721,461
- Nguyên giá 1,061,959,443 1,061,959,443 1,061,959,443 1,061,959,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,056,516,520 -1,059,237,982 -1,061,959,443 -1,061,959,443
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 488,696,857,190 669,746,471,358 691,995,788,828 703,418,450,902
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 488,696,857,190 669,746,471,358 691,995,788,828 703,418,450,902
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 292,283,039,977 366,536,690,603 404,553,074,621 535,086,649,066
1. Chi phí trả trước dài hạn 292,283,039,977 366,267,598,577 404,283,982,595 534,817,557,040
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 269,092,026 269,092,026 269,092,026
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,656,666,024,192 3,150,211,417,384 3,198,932,180,296 3,364,255,507,715
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,192,629,627,304 2,669,906,628,704 2,736,947,926,139 2,870,133,401,398
I. Nợ ngắn hạn 1,006,282,896,837 1,333,014,174,058 1,217,606,164,782 1,321,144,709,536
1. Phải trả người bán ngắn hạn 243,768,840,970 440,022,001,169 324,208,431,268 254,372,445,247
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,546,105 271,033
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,149,383,061 43,805,902,053 82,520,019,634 50,105,923,058
4. Phải trả người lao động 107,881,102,339 123,446,671,643 146,043,679,989 81,118,335,051
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,878,085,355 75,071,245,416 134,491,771 15,435,008,826
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 704,213,854 11,034,831,767
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,761,647,591 112,824,397,971 48,710,339,848 42,621,100,831
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 496,479,437,012 508,866,779,156 590,549,280,754 857,412,733,261
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,276,501,921 8,195,190,735
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,340,854,404 13,700,674,729 24,735,707,664 848,869,727
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,186,346,730,467 1,336,892,454,646 1,519,341,761,357 1,548,988,691,862
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,186,346,730,467 1,336,892,454,646 1,519,341,761,357 1,548,988,691,862
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 464,036,396,888 480,304,788,680 461,984,254,157 494,122,106,317
I. Vốn chủ sở hữu 450,089,519,468 466,357,911,260 450,008,839,261 482,146,691,421
1. Vốn góp của chủ sở hữu 420,235,040,000 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 420,235,040,000 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -343,100,000 -393,100,000 -393,100,000 -393,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26,220,282,765 351,818,182
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,946,616,496 773,299,261 421,481,079 421,481,079
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,680,207 16,349,071,999 32,137,852,160
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,250,399,484
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,680,207 16,349,071,999 29,887,452,676
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,946,877,420 13,946,877,420 11,975,414,896 11,975,414,896
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 13,946,877,420 13,946,877,420 11,975,414,896 11,975,414,896
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,656,666,024,192 3,150,211,417,384 3,198,932,180,296 3,364,255,507,715
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.