TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
599,096,851,931 |
512,284,019,868 |
644,466,204,256 |
662,297,923,052 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
218,218,439,419 |
86,226,290,088 |
8,615,266,518 |
7,893,653,743 |
|
1. Tiền |
218,218,439,419 |
86,226,290,088 |
8,615,266,518 |
7,893,653,743 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
209,822,733,129 |
256,444,258,227 |
321,780,473,458 |
152,202,426,751 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
192,627,070,545 |
248,938,855,439 |
268,685,553,078 |
129,224,498,019 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,231,335,952 |
3,421,000,000 |
31,602,835,847 |
18,234,711,908 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
16,247,764,919 |
2,035,610,100 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,378,930,111 |
7,526,557,237 |
9,364,166,062 |
6,449,831,123 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,414,603,479 |
-3,442,154,449 |
-4,119,846,448 |
-3,742,224,399 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
163,722,749,410 |
164,558,901,436 |
308,198,163,428 |
496,519,336,262 |
|
1. Hàng tồn kho |
163,722,749,410 |
164,558,901,436 |
308,198,163,428 |
496,519,336,262 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,332,929,973 |
5,054,570,117 |
5,872,300,852 |
5,682,506,296 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,577,627,702 |
2,332,916,852 |
3,742,922,552 |
5,461,942,196 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,028,145,829 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
365,699,945 |
693,507,436 |
2,129,378,300 |
220,564,100 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
389,602,326 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,292,657,737,343 |
1,754,329,849,196 |
2,562,448,346,509 |
2,717,380,701,767 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,049,999,400 |
81,984,392,755 |
38,644,469,964 |
42,202,884,516 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
62,262,370,590 |
15,645,751,900 |
15,643,936,850 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,049,999,400 |
19,722,022,165 |
22,998,718,064 |
26,558,947,666 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,194,022,753,785 |
1,221,154,709,112 |
1,427,255,013,096 |
2,047,421,945,445 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
961,601,097,041 |
1,221,135,932,856 |
1,427,255,013,096 |
2,047,045,815,815 |
|
- Nguyên giá |
3,002,626,903,081 |
3,572,960,297,890 |
4,067,953,786,262 |
5,072,000,520,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,041,025,806,040 |
-2,351,824,365,034 |
-2,640,698,773,166 |
-3,024,954,704,747 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,109,589 |
18,776,256 |
|
376,129,630 |
|
- Nguyên giá |
1,061,959,443 |
1,061,959,443 |
1,061,959,443 |
1,441,959,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,029,849,854 |
-1,043,183,187 |
-1,061,959,443 |
-1,065,829,813 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
324,881,967,265 |
691,995,788,828 |
26,305,740,552 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
232,389,547,155 |
324,881,967,265 |
691,995,788,828 |
26,305,740,552 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
83,584,984,158 |
126,308,780,064 |
404,553,074,621 |
601,450,131,254 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,984,701,453 |
126,308,780,064 |
404,283,982,595 |
601,450,131,254 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
187,675,984 |
|
269,092,026 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,891,754,589,274 |
2,266,613,869,064 |
3,206,914,550,765 |
3,379,678,624,819 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,442,793,725,735 |
1,803,356,642,569 |
2,715,042,843,932 |
2,886,109,727,525 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
451,936,667,594 |
950,434,564,930 |
1,116,659,760,038 |
1,235,126,231,910 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
120,308,246,914 |
294,295,591,426 |
323,816,576,913 |
242,870,064,671 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,731,439,834 |
80,209,706,218 |
83,161,159,782 |
28,308,089,475 |
|
4. Phải trả người lao động |
134,122,638,110 |
105,515,116,640 |
146,043,679,989 |
106,263,193,644 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,940,505,603 |
42,626,048,015 |
134,491,771 |
17,451,669 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
28,769,346,457 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
42,156,460,572 |
44,332,631,639 |
156,412,192,523 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
359,098,475,500 |
511,507,958,217 |
690,760,286,400 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,610,864,680 |
26,533,166,559 |
7,663,261,727 |
10,494,953,528 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
990,857,058,141 |
852,922,077,639 |
1,598,383,083,894 |
1,650,983,495,615 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
990,857,058,141 |
852,922,077,639 |
1,598,383,083,894 |
1,650,983,495,615 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
448,960,863,539 |
463,257,226,495 |
491,871,706,833 |
493,568,897,294 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
442,024,201,878 |
447,338,886,553 |
479,896,291,937 |
479,991,744,617 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
420,235,040,000 |
420,235,040,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
420,235,040,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-193,100,000 |
-343,100,000 |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
14,913,982,847 |
26,220,282,765 |
|
351,818,182 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,068,279,031 |
1,226,663,788 |
421,481,079 |
421,481,079 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
29,887,452,676 |
29,982,905,356 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
29,982,905,356 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
29,887,452,676 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
6,936,661,661 |
15,918,339,942 |
11,975,414,896 |
13,577,152,677 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
6,936,661,661 |
15,918,339,942 |
11,975,414,896 |
13,577,152,677 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,891,754,589,274 |
2,266,613,869,064 |
3,206,914,550,765 |
3,379,678,624,819 |
|