MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 599,096,851,931 512,284,019,868 644,466,204,256 662,297,923,052
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 218,218,439,419 86,226,290,088 8,615,266,518 7,893,653,743
1. Tiền 218,218,439,419 86,226,290,088 8,615,266,518 7,893,653,743
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 209,822,733,129 256,444,258,227 321,780,473,458 152,202,426,751
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 192,627,070,545 248,938,855,439 268,685,553,078 129,224,498,019
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,231,335,952 3,421,000,000 31,602,835,847 18,234,711,908
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 16,247,764,919 2,035,610,100
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,378,930,111 7,526,557,237 9,364,166,062 6,449,831,123
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,414,603,479 -3,442,154,449 -4,119,846,448 -3,742,224,399
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 163,722,749,410 164,558,901,436 308,198,163,428 496,519,336,262
1. Hàng tồn kho 163,722,749,410 164,558,901,436 308,198,163,428 496,519,336,262
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,332,929,973 5,054,570,117 5,872,300,852 5,682,506,296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,577,627,702 2,332,916,852 3,742,922,552 5,461,942,196
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,028,145,829
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 365,699,945 693,507,436 2,129,378,300 220,564,100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 389,602,326
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,292,657,737,343 1,754,329,849,196 2,562,448,346,509 2,717,380,701,767
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,049,999,400 81,984,392,755 38,644,469,964 42,202,884,516
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 62,262,370,590 15,645,751,900 15,643,936,850
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,049,999,400 19,722,022,165 22,998,718,064 26,558,947,666
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,194,022,753,785 1,221,154,709,112 1,427,255,013,096 2,047,421,945,445
1. Tài sản cố định hữu hình 961,601,097,041 1,221,135,932,856 1,427,255,013,096 2,047,045,815,815
- Nguyên giá 3,002,626,903,081 3,572,960,297,890 4,067,953,786,262 5,072,000,520,562
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,041,025,806,040 -2,351,824,365,034 -2,640,698,773,166 -3,024,954,704,747
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,109,589 18,776,256 376,129,630
- Nguyên giá 1,061,959,443 1,061,959,443 1,061,959,443 1,441,959,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,029,849,854 -1,043,183,187 -1,061,959,443 -1,065,829,813
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 324,881,967,265 691,995,788,828 26,305,740,552
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 232,389,547,155 324,881,967,265 691,995,788,828 26,305,740,552
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 83,584,984,158 126,308,780,064 404,553,074,621 601,450,131,254
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,984,701,453 126,308,780,064 404,283,982,595 601,450,131,254
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 187,675,984 269,092,026
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,891,754,589,274 2,266,613,869,064 3,206,914,550,765 3,379,678,624,819
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,442,793,725,735 1,803,356,642,569 2,715,042,843,932 2,886,109,727,525
I. Nợ ngắn hạn 451,936,667,594 950,434,564,930 1,116,659,760,038 1,235,126,231,910
1. Phải trả người bán ngắn hạn 120,308,246,914 294,295,591,426 323,816,576,913 242,870,064,671
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,731,439,834 80,209,706,218 83,161,159,782 28,308,089,475
4. Phải trả người lao động 134,122,638,110 105,515,116,640 146,043,679,989 106,263,193,644
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,940,505,603 42,626,048,015 134,491,771 17,451,669
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 28,769,346,457
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,156,460,572 44,332,631,639 156,412,192,523
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 359,098,475,500 511,507,958,217 690,760,286,400
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,610,864,680 26,533,166,559 7,663,261,727 10,494,953,528
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 990,857,058,141 852,922,077,639 1,598,383,083,894 1,650,983,495,615
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 990,857,058,141 852,922,077,639 1,598,383,083,894 1,650,983,495,615
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 448,960,863,539 463,257,226,495 491,871,706,833 493,568,897,294
I. Vốn chủ sở hữu 442,024,201,878 447,338,886,553 479,896,291,937 479,991,744,617
1. Vốn góp của chủ sở hữu 420,235,040,000 420,235,040,000 449,628,640,000 449,628,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 420,235,040,000 449,628,640,000 449,628,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -193,100,000 -343,100,000 -393,100,000 -393,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 14,913,982,847 26,220,282,765 351,818,182
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,068,279,031 1,226,663,788 421,481,079 421,481,079
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,887,452,676 29,982,905,356
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,982,905,356
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,887,452,676
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,936,661,661 15,918,339,942 11,975,414,896 13,577,152,677
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 6,936,661,661 15,918,339,942 11,975,414,896 13,577,152,677
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,891,754,589,274 2,266,613,869,064 3,206,914,550,765 3,379,678,624,819
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.