MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 536,560,576,087 596,106,157,309 816,102,459,014 636,483,833,787
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,293,644,748 4,514,772,791 2,544,402,488 8,615,266,518
1. Tiền 3,293,644,748 4,514,772,791 2,544,402,488 8,615,266,518
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 176,969,550,976 191,827,004,514 419,850,688,290 313,861,918,767
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 163,918,841,194 156,687,576,668 403,626,370,474 260,766,998,387
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,450,692,224 29,720,546,691 7,915,433,349 31,602,835,847
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 16,247,764,919
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,042,172,007 8,816,950,929 11,706,954,241 9,364,166,062
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,442,154,449 -3,398,069,774 -3,398,069,774 -4,119,846,448
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 349,851,467,051 397,795,347,120 391,641,002,785 308,172,513,896
1. Hàng tồn kho 349,851,467,051 397,795,347,120 391,641,002,785 308,172,513,896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,445,913,312 1,969,032,884 2,066,365,451 5,834,134,606
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 927,284,987 1,265,379,992 1,788,257,351 3,704,756,306
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,518,628,325 703,652,892 278,108,100 2,129,378,300
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,710,323,846,839 2,060,559,866,883 2,334,108,958,370 2,562,448,346,509
I. Các khoản phải thu dài hạn 102,667,235,329 42,603,861,196 41,006,414,843 38,644,469,964
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 80,171,083,567 19,941,018,820 18,173,707,480 15,645,751,900
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,496,151,762 22,662,842,376 22,832,707,363 22,998,718,064
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,145,717,629,337 1,236,976,108,520 1,256,819,381,566 1,427,255,013,096
1. Tài sản cố định hữu hình 1,145,702,186,414 1,236,970,665,597 1,256,816,660,105 1,427,255,013,096
- Nguyên giá 3,623,291,122,363 3,669,195,816,656 3,818,833,175,010 4,067,953,786,262
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,477,588,935,949 -2,432,225,151,059 -2,562,016,514,905 -2,640,698,773,166
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,442,923 5,442,923 2,721,461
- Nguyên giá 1,061,959,443 1,061,959,443 1,061,959,443 1,061,959,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,046,516,520 -1,056,516,520 -1,059,237,982 -1,061,959,443
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 328,725,478,887 488,696,857,190 669,746,471,358 691,995,788,828
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 328,725,478,887 488,696,857,190 669,746,471,358 691,995,788,828
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 133,213,503,286 292,283,039,977 366,536,690,603 404,553,074,621
1. Chi phí trả trước dài hạn 133,213,503,286 292,283,039,977 366,267,598,577 404,283,982,595
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 269,092,026 269,092,026
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,246,884,422,926 2,656,666,024,192 3,150,211,417,384 3,198,932,180,296
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,778,074,142,604 2,192,629,627,304 2,669,906,628,704 2,736,947,926,139
I. Nợ ngắn hạn 807,819,931,592 1,006,282,896,837 1,333,014,174,058 1,217,606,164,782
1. Phải trả người bán ngắn hạn 224,770,146,498 243,768,840,970 440,022,001,169 324,208,431,268
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,857,561,492 23,546,105
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 93,031,170,361 39,149,383,061 43,805,902,053 82,520,019,634
4. Phải trả người lao động 52,641,315,473 107,881,102,339 123,446,671,643 146,043,679,989
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 72,639,244,746 61,878,085,355 75,071,245,416 134,491,771
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 704,213,854
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,482,809,886 40,761,647,591 112,824,397,971 48,710,339,848
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 287,262,893,277 496,479,437,012 508,866,779,156 590,549,280,754
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,784,245,548 15,276,501,921
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,350,544,311 16,340,854,404 13,700,674,729 24,735,707,664
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 970,254,211,012 1,186,346,730,467 1,336,892,454,646 1,519,341,761,357
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 970,254,211,012 1,186,346,730,467 1,336,892,454,646 1,519,341,761,357
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 468,810,280,322 464,036,396,888 480,304,788,680 461,984,254,157
I. Vốn chủ sở hữu 452,891,940,380 450,089,519,468 466,357,911,260 450,008,839,261
1. Vốn góp của chủ sở hữu 420,235,040,000 420,235,040,000 449,628,640,000 449,628,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 420,235,040,000 420,235,040,000 449,628,640,000 449,628,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -343,100,000 -343,100,000 -393,100,000 -393,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26,220,282,765 26,220,282,765
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,946,616,496 3,946,616,496 773,299,261 421,481,079
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,833,101,119 30,680,207 16,349,071,999
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,833,101,119 30,680,207 16,349,071,999
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,918,339,942 13,946,877,420 13,946,877,420 11,975,414,896
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 15,918,339,942 13,946,877,420 13,946,877,420 11,975,414,896
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,246,884,422,926 2,656,666,024,192 3,150,211,417,384 3,198,932,180,296
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.