TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
512,284,019,868 |
536,560,576,087 |
596,106,157,309 |
816,102,459,014 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
86,226,290,088 |
3,293,644,748 |
4,514,772,791 |
2,544,402,488 |
|
1. Tiền |
86,226,290,088 |
3,293,644,748 |
4,514,772,791 |
2,544,402,488 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
256,444,258,227 |
176,969,550,976 |
191,827,004,514 |
419,850,688,290 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
248,938,855,439 |
163,918,841,194 |
156,687,576,668 |
403,626,370,474 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,421,000,000 |
8,450,692,224 |
29,720,546,691 |
7,915,433,349 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,526,557,237 |
8,042,172,007 |
8,816,950,929 |
11,706,954,241 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,442,154,449 |
-3,442,154,449 |
-3,398,069,774 |
-3,398,069,774 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
164,558,901,436 |
349,851,467,051 |
397,795,347,120 |
391,641,002,785 |
|
1. Hàng tồn kho |
164,558,901,436 |
349,851,467,051 |
397,795,347,120 |
391,641,002,785 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,054,570,117 |
6,445,913,312 |
1,969,032,884 |
2,066,365,451 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,332,916,852 |
927,284,987 |
1,265,379,992 |
1,788,257,351 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,028,145,829 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
693,507,436 |
5,518,628,325 |
703,652,892 |
278,108,100 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,754,329,849,196 |
1,710,323,846,839 |
2,060,559,866,883 |
2,334,108,958,370 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
81,984,392,755 |
102,667,235,329 |
42,603,861,196 |
41,006,414,843 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
62,262,370,590 |
80,171,083,567 |
19,941,018,820 |
18,173,707,480 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,722,022,165 |
22,496,151,762 |
22,662,842,376 |
22,832,707,363 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,221,154,709,112 |
1,145,717,629,337 |
1,236,976,108,520 |
1,256,819,381,566 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,221,135,932,856 |
1,145,702,186,414 |
1,236,970,665,597 |
1,256,816,660,105 |
|
- Nguyên giá |
3,572,960,297,890 |
3,623,291,122,363 |
3,669,195,816,656 |
3,818,833,175,010 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,351,824,365,034 |
-2,477,588,935,949 |
-2,432,225,151,059 |
-2,562,016,514,905 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,776,256 |
15,442,923 |
5,442,923 |
2,721,461 |
|
- Nguyên giá |
1,061,959,443 |
1,061,959,443 |
1,061,959,443 |
1,061,959,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,043,183,187 |
-1,046,516,520 |
-1,056,516,520 |
-1,059,237,982 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
324,881,967,265 |
328,725,478,887 |
488,696,857,190 |
669,746,471,358 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
324,881,967,265 |
328,725,478,887 |
488,696,857,190 |
669,746,471,358 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
126,308,780,064 |
133,213,503,286 |
292,283,039,977 |
366,536,690,603 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
126,308,780,064 |
133,213,503,286 |
292,283,039,977 |
366,267,598,577 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
269,092,026 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,266,613,869,064 |
2,246,884,422,926 |
2,656,666,024,192 |
3,150,211,417,384 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,803,356,642,569 |
1,778,074,142,604 |
2,192,629,627,304 |
2,669,906,628,704 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
950,434,564,930 |
807,819,931,592 |
1,006,282,896,837 |
1,333,014,174,058 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
294,295,591,426 |
224,770,146,498 |
243,768,840,970 |
440,022,001,169 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
7,857,561,492 |
23,546,105 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
80,209,706,218 |
93,031,170,361 |
39,149,383,061 |
43,805,902,053 |
|
4. Phải trả người lao động |
105,515,116,640 |
52,641,315,473 |
107,881,102,339 |
123,446,671,643 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,626,048,015 |
72,639,244,746 |
61,878,085,355 |
75,071,245,416 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,156,460,572 |
41,482,809,886 |
40,761,647,591 |
112,824,397,971 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
359,098,475,500 |
287,262,893,277 |
496,479,437,012 |
508,866,779,156 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
5,784,245,548 |
|
15,276,501,921 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,533,166,559 |
22,350,544,311 |
16,340,854,404 |
13,700,674,729 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
852,922,077,639 |
970,254,211,012 |
1,186,346,730,467 |
1,336,892,454,646 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
852,922,077,639 |
970,254,211,012 |
1,186,346,730,467 |
1,336,892,454,646 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
463,257,226,495 |
468,810,280,322 |
464,036,396,888 |
480,304,788,680 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
447,338,886,553 |
452,891,940,380 |
450,089,519,468 |
466,357,911,260 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
420,235,040,000 |
420,235,040,000 |
420,235,040,000 |
449,628,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
420,235,040,000 |
420,235,040,000 |
420,235,040,000 |
449,628,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-343,100,000 |
-343,100,000 |
-343,100,000 |
-393,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,220,282,765 |
26,220,282,765 |
26,220,282,765 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,226,663,788 |
3,946,616,496 |
3,946,616,496 |
773,299,261 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
2,833,101,119 |
30,680,207 |
16,349,071,999 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,833,101,119 |
30,680,207 |
16,349,071,999 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
15,918,339,942 |
15,918,339,942 |
13,946,877,420 |
13,946,877,420 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
15,918,339,942 |
15,918,339,942 |
13,946,877,420 |
13,946,877,420 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,266,613,869,064 |
2,246,884,422,926 |
2,656,666,024,192 |
3,150,211,417,384 |
|