MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 503,800,476,217 575,185,208,333 512,284,019,868 536,560,576,087
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 179,211,775,230 236,596,889,500 86,226,290,088 3,293,644,748
1. Tiền 179,211,775,230 236,596,889,500 86,226,290,088 3,293,644,748
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193,294,699,337 203,999,678,343 256,444,258,227 176,969,550,976
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 144,838,555,757 153,664,069,130 248,938,855,439 163,918,841,194
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,165,408,305 43,758,253,817 3,421,000,000 8,450,692,224
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,263,290,034 9,549,910,155 7,526,557,237 8,042,172,007
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,972,554,759 -2,972,554,759 -3,442,154,449 -3,442,154,449
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 127,704,940,741 131,525,059,257 164,558,901,436 349,851,467,051
1. Hàng tồn kho 127,704,940,741 131,525,059,257 164,558,901,436 349,851,467,051
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,589,060,909 3,063,581,233 5,054,570,117 6,445,913,312
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,248,765,532 2,729,425,663 2,332,916,852 927,284,987
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,028,145,829
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 340,295,377 334,155,570 693,507,436 5,518,628,325
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,370,281,271,681 1,460,945,544,597 1,754,329,849,196 1,710,323,846,839
I. Các khoản phải thu dài hạn 143,252,626,704 140,687,643,831 81,984,392,755 102,667,235,329
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 123,736,216,217 120,779,416,120 62,262,370,590 80,171,083,567
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,516,410,487 19,908,227,711 19,722,022,165 22,496,151,762
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 905,951,955,029 998,134,157,264 1,221,154,709,112 1,145,717,629,337
1. Tài sản cố định hữu hình 905,933,069,184 998,115,271,419 1,221,135,932,856 1,145,702,186,414
- Nguyên giá 3,232,496,542,696 3,358,950,486,028 3,572,960,297,890 3,623,291,122,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,326,563,473,512 -2,360,835,214,609 -2,351,824,365,034 -2,477,588,935,949
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,885,845 18,885,845 18,776,256 15,442,923
- Nguyên giá 1,061,959,443 1,061,959,443 1,061,959,443 1,061,959,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,043,073,598 -1,043,073,598 -1,043,183,187 -1,046,516,520
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 218,162,960,232 222,706,846,023 324,881,967,265 328,725,478,887
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 218,162,960,232 222,706,846,023 324,881,967,265 328,725,478,887
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 102,913,729,716 99,416,897,479 126,308,780,064 133,213,503,286
1. Chi phí trả trước dài hạn 102,913,729,716 99,416,897,479 126,308,780,064 133,213,503,286
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,874,081,747,898 2,036,130,752,930 2,266,613,869,064 2,246,884,422,926
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,391,548,707,975 1,545,720,855,886 1,803,356,642,569 1,778,074,142,604
I. Nợ ngắn hạn 461,509,138,362 720,330,687,972 950,434,564,930 807,819,931,592
1. Phải trả người bán ngắn hạn 111,331,534,153 217,941,462,710 294,295,591,426 224,770,146,498
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,415,331,095 334,950 7,857,561,492
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,646,863,074 62,480,077,817 80,209,706,218 93,031,170,361
4. Phải trả người lao động 102,794,106,727 85,302,280,210 105,515,116,640 52,641,315,473
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 56,180,579,634 36,447,645,956 42,626,048,015 72,639,244,746
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 9,963,964,738 6,235,594,908
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,607,515,994 11,598,634,599 42,156,460,572 41,482,809,886
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,343,199,889 267,558,343,350 359,098,475,500 287,262,893,277
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,959,636,187 16,597,044,601 5,784,245,548
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,266,406,871 16,169,268,871 26,533,166,559 22,350,544,311
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 930,039,569,613 825,390,167,914 852,922,077,639 970,254,211,012
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 930,039,569,613 825,390,167,914 852,922,077,639 970,254,211,012
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 482,533,039,923 490,409,897,044 463,257,226,495 468,810,280,322
I. Vốn chủ sở hữu 476,446,224,909 484,323,082,030 447,338,886,553 452,891,940,380
1. Vốn góp của chủ sở hữu 420,235,040,000 420,235,040,000 420,235,040,000 420,235,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 420,235,040,000 420,235,040,000 420,235,040,000 420,235,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -343,100,000 -343,100,000 -343,100,000 -343,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 17,057,788,666 17,057,788,666 26,220,282,765 26,220,282,765
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,924,473,212 4,924,473,212 1,226,663,788 3,946,616,496
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,572,023,031 42,448,880,152 2,833,101,119
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,572,023,031 42,448,880,152 2,833,101,119
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,086,815,014 6,086,815,014 15,918,339,942 15,918,339,942
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 6,086,815,014 6,086,815,014 15,918,339,942 15,918,339,942
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,874,081,747,898 2,036,130,752,930 2,266,613,869,064 2,246,884,422,926
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.