TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
503,800,476,217 |
575,185,208,333 |
512,284,019,868 |
536,560,576,087 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
179,211,775,230 |
236,596,889,500 |
86,226,290,088 |
3,293,644,748 |
|
1. Tiền |
179,211,775,230 |
236,596,889,500 |
86,226,290,088 |
3,293,644,748 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
193,294,699,337 |
203,999,678,343 |
256,444,258,227 |
176,969,550,976 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
144,838,555,757 |
153,664,069,130 |
248,938,855,439 |
163,918,841,194 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,165,408,305 |
43,758,253,817 |
3,421,000,000 |
8,450,692,224 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,263,290,034 |
9,549,910,155 |
7,526,557,237 |
8,042,172,007 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,972,554,759 |
-2,972,554,759 |
-3,442,154,449 |
-3,442,154,449 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
127,704,940,741 |
131,525,059,257 |
164,558,901,436 |
349,851,467,051 |
|
1. Hàng tồn kho |
127,704,940,741 |
131,525,059,257 |
164,558,901,436 |
349,851,467,051 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,589,060,909 |
3,063,581,233 |
5,054,570,117 |
6,445,913,312 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,248,765,532 |
2,729,425,663 |
2,332,916,852 |
927,284,987 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,028,145,829 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
340,295,377 |
334,155,570 |
693,507,436 |
5,518,628,325 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,370,281,271,681 |
1,460,945,544,597 |
1,754,329,849,196 |
1,710,323,846,839 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
143,252,626,704 |
140,687,643,831 |
81,984,392,755 |
102,667,235,329 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
123,736,216,217 |
120,779,416,120 |
62,262,370,590 |
80,171,083,567 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,516,410,487 |
19,908,227,711 |
19,722,022,165 |
22,496,151,762 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
905,951,955,029 |
998,134,157,264 |
1,221,154,709,112 |
1,145,717,629,337 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
905,933,069,184 |
998,115,271,419 |
1,221,135,932,856 |
1,145,702,186,414 |
|
- Nguyên giá |
3,232,496,542,696 |
3,358,950,486,028 |
3,572,960,297,890 |
3,623,291,122,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,326,563,473,512 |
-2,360,835,214,609 |
-2,351,824,365,034 |
-2,477,588,935,949 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,885,845 |
18,885,845 |
18,776,256 |
15,442,923 |
|
- Nguyên giá |
1,061,959,443 |
1,061,959,443 |
1,061,959,443 |
1,061,959,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,043,073,598 |
-1,043,073,598 |
-1,043,183,187 |
-1,046,516,520 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
218,162,960,232 |
222,706,846,023 |
324,881,967,265 |
328,725,478,887 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
218,162,960,232 |
222,706,846,023 |
324,881,967,265 |
328,725,478,887 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
102,913,729,716 |
99,416,897,479 |
126,308,780,064 |
133,213,503,286 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
102,913,729,716 |
99,416,897,479 |
126,308,780,064 |
133,213,503,286 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,874,081,747,898 |
2,036,130,752,930 |
2,266,613,869,064 |
2,246,884,422,926 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,391,548,707,975 |
1,545,720,855,886 |
1,803,356,642,569 |
1,778,074,142,604 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
461,509,138,362 |
720,330,687,972 |
950,434,564,930 |
807,819,931,592 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
111,331,534,153 |
217,941,462,710 |
294,295,591,426 |
224,770,146,498 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,415,331,095 |
334,950 |
|
7,857,561,492 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,646,863,074 |
62,480,077,817 |
80,209,706,218 |
93,031,170,361 |
|
4. Phải trả người lao động |
102,794,106,727 |
85,302,280,210 |
105,515,116,640 |
52,641,315,473 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
56,180,579,634 |
36,447,645,956 |
42,626,048,015 |
72,639,244,746 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
9,963,964,738 |
6,235,594,908 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,607,515,994 |
11,598,634,599 |
42,156,460,572 |
41,482,809,886 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,343,199,889 |
267,558,343,350 |
359,098,475,500 |
287,262,893,277 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,959,636,187 |
16,597,044,601 |
|
5,784,245,548 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,266,406,871 |
16,169,268,871 |
26,533,166,559 |
22,350,544,311 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
930,039,569,613 |
825,390,167,914 |
852,922,077,639 |
970,254,211,012 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
930,039,569,613 |
825,390,167,914 |
852,922,077,639 |
970,254,211,012 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
482,533,039,923 |
490,409,897,044 |
463,257,226,495 |
468,810,280,322 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
476,446,224,909 |
484,323,082,030 |
447,338,886,553 |
452,891,940,380 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
420,235,040,000 |
420,235,040,000 |
420,235,040,000 |
420,235,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
420,235,040,000 |
420,235,040,000 |
420,235,040,000 |
420,235,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-343,100,000 |
-343,100,000 |
-343,100,000 |
-343,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
17,057,788,666 |
17,057,788,666 |
26,220,282,765 |
26,220,282,765 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,924,473,212 |
4,924,473,212 |
1,226,663,788 |
3,946,616,496 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,572,023,031 |
42,448,880,152 |
|
2,833,101,119 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,572,023,031 |
42,448,880,152 |
|
2,833,101,119 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
6,086,815,014 |
6,086,815,014 |
15,918,339,942 |
15,918,339,942 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
6,086,815,014 |
6,086,815,014 |
15,918,339,942 |
15,918,339,942 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,874,081,747,898 |
2,036,130,752,930 |
2,266,613,869,064 |
2,246,884,422,926 |
|