MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 599,096,851,931 599,096,851,931 599,096,851,931 722,118,889,326
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 218,218,439,419 218,218,439,419 218,218,439,419 350,964,125,264
1. Tiền 218,218,439,419 218,218,439,419 218,218,439,419 350,964,125,264
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 209,822,733,129 209,822,733,129 209,822,733,129 172,672,966,956
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 192,627,070,545 192,627,070,545 192,627,070,545 155,990,425,219
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,231,335,952 6,231,335,952 6,231,335,952 12,706,574,845
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,378,930,111 13,378,930,111 13,378,930,111 6,390,570,371
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,414,603,479 -2,414,603,479 -2,414,603,479 -2,414,603,479
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 163,722,749,410 163,722,749,410 163,722,749,410 143,791,734,230
1. Hàng tồn kho 163,722,749,410 163,722,749,410 163,722,749,410 143,791,734,230
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,332,929,973 7,332,929,973 7,332,929,973 4,690,062,876
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,577,627,702 6,577,627,702 6,577,627,702 4,337,407,531
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 365,699,945 365,699,945 365,699,945 352,655,345
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 389,602,326 389,602,326 389,602,326
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,292,657,737,343 1,292,657,737,343 1,292,657,737,343 1,338,705,669,087
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,049,999,400 15,049,999,400 15,049,999,400 137,769,923,273
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 118,362,028,711
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,049,999,400 15,049,999,400 15,049,999,400 19,407,894,562
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,194,022,753,785 1,194,022,753,785 1,194,022,753,785 880,453,398,108
1. Tài sản cố định hữu hình 961,601,097,041 961,601,097,041 961,601,097,041 880,427,863,861
- Nguyên giá 3,002,626,903,081 3,002,626,903,081 3,002,626,903,081 3,056,684,693,064
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,041,025,806,040 -2,041,025,806,040 -2,041,025,806,040 -2,176,256,829,203
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,109,589 32,109,589 32,109,589 25,534,247
- Nguyên giá 1,061,959,443 1,061,959,443 1,061,959,443 1,061,959,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,029,849,854 -1,029,849,854 -1,029,849,854 -1,036,425,196
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 239,791,362,755
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 232,389,547,155 232,389,547,155 232,389,547,155 239,791,362,755
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 83,584,984,158 83,584,984,158 83,584,984,158 80,690,984,951
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,984,701,453 66,984,701,453 66,984,701,453 80,690,984,951
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 187,675,984 187,675,984 187,675,984
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,891,754,589,274 1,891,754,589,274 1,891,754,589,274 2,060,824,558,413
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,442,793,725,735 1,442,793,725,735 1,442,793,725,735 1,600,333,435,844
I. Nợ ngắn hạn 451,936,667,594 451,936,667,594 451,936,667,594 736,890,134,120
1. Phải trả người bán ngắn hạn 120,308,246,914 120,308,246,914 120,308,246,914 139,296,269,855
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 944,270,237
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,731,439,834 38,731,439,834 38,731,439,834 68,300,695,878
4. Phải trả người lao động 134,122,638,110 134,122,638,110 134,122,638,110 119,939,566,846
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,940,505,603 38,940,505,603 38,940,505,603 73,384,620,677
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 28,769,346,457 28,769,346,457 28,769,346,457 48,943,547,472
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,956,244,345
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 204,536,003,050
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,104,181,204
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,610,864,680 44,610,864,680 44,610,864,680 30,484,734,556
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 990,857,058,141 990,857,058,141 990,857,058,141 863,443,301,724
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 990,857,058,141 990,857,058,141 990,857,058,141 863,443,301,724
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 448,960,863,539 448,960,863,539 448,960,863,539 460,491,122,569
I. Vốn chủ sở hữu 442,024,201,878 442,024,201,878 442,024,201,878 453,554,460,908
1. Vốn góp của chủ sở hữu 420,235,040,000 420,235,040,000 420,235,040,000 420,235,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 420,235,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -193,100,000 -193,100,000 -193,100,000 -343,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 14,913,982,847 14,913,982,847 14,913,982,847 14,913,982,847
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,068,279,031 7,068,279,031 7,068,279,031 7,068,279,031
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,680,259,030
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,680,259,030
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,936,661,661 6,936,661,661 6,936,661,661 6,936,661,661
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 6,936,661,661 6,936,661,661 6,936,661,661 6,936,661,661
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,891,754,589,274 1,891,754,589,274 1,891,754,589,274 2,060,824,558,413
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.