MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 639,979,931,248 639,979,931,248 639,979,931,248 599,096,851,931
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,716,429,190 27,716,429,190 27,716,429,190 218,218,439,419
1. Tiền 27,716,429,190 27,716,429,190 27,716,429,190 218,218,439,419
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 277,112,549,654 277,112,549,654 277,112,549,654 209,822,733,129
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 256,665,792,328 256,665,792,328 256,665,792,328 192,627,070,545
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,667,171,438 13,667,171,438 13,667,171,438 6,231,335,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,779,585,888 6,779,585,888 6,779,585,888 13,378,930,111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,414,603,479
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 331,022,247,788 331,022,247,788 331,022,247,788 163,722,749,410
1. Hàng tồn kho 331,022,247,788 331,022,247,788 331,022,247,788 163,722,749,410
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,128,704,616 4,128,704,616 4,128,704,616 7,332,929,973
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,441,489,611 3,441,489,611 3,441,489,611 6,577,627,702
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 411,107,500 411,107,500 411,107,500 365,699,945
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 276,107,505 276,107,505 276,107,505 389,602,326
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,167,970,236,035 1,167,970,236,035 1,167,970,236,035 1,292,657,737,343
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,049,999,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,049,999,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,130,255,200,520 1,130,255,200,520 1,130,255,200,520 1,194,022,753,785
1. Tài sản cố định hữu hình 1,001,236,683,100 1,001,236,683,100 1,001,236,683,100 961,601,097,041
- Nguyên giá 2,689,360,326,475 2,689,360,326,475 2,689,360,326,475 3,002,626,903,081
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,688,123,643,375 -1,688,123,643,375 -1,688,123,643,375 -2,041,025,806,040
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 39,654,957 39,654,957 39,654,957 32,109,589
- Nguyên giá 1,021,959,443 1,021,959,443 1,021,959,443 1,061,959,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -982,304,486 -982,304,486 -982,304,486 -1,029,849,854
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 128,978,862,463 128,978,862,463 128,978,862,463 232,389,547,155
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,715,035,515 37,715,035,515 37,715,035,515 83,584,984,158
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,678,904,992 23,678,904,992 23,678,904,992 66,984,701,453
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 187,675,984
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,807,950,167,283 1,807,950,167,283 1,807,950,167,283 1,891,754,589,274
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,459,353,607,877 1,459,353,607,877 1,459,353,607,877 1,442,793,725,735
I. Nợ ngắn hạn 491,008,187,231 491,008,187,231 491,008,187,231 451,936,667,594
1. Phải trả người bán ngắn hạn 174,657,780,546 174,657,780,546 174,657,780,546 120,308,246,914
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,088,462,051 12,088,462,051 12,088,462,051 38,731,439,834
4. Phải trả người lao động 155,770,150,831 155,770,150,831 155,770,150,831 134,122,638,110
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,025,175,890 10,025,175,890 10,025,175,890 38,940,505,603
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 51,371,760,901 51,371,760,901 51,371,760,901 28,769,346,457
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,610,864,680
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 968,345,420,646 968,345,420,646 968,345,420,646 990,857,058,141
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 967,857,641,059 967,857,641,059 967,857,641,059 990,857,058,141
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 487,779,587 487,779,587 487,779,587
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 348,596,559,406 348,596,559,406 348,596,559,406 448,960,863,539
I. Vốn chủ sở hữu 342,555,374,258 342,555,374,258 342,555,374,258 442,024,201,878
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,972,560,000 249,972,560,000 249,972,560,000 420,235,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -110,000,000 -110,000,000 -110,000,000 -193,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 65,362,047,023 65,362,047,023 65,362,047,023 14,913,982,847
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,109,245,823 15,109,245,823 15,109,245,823 7,068,279,031
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,041,185,148 6,041,185,148 6,041,185,148 6,936,661,661
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 6,041,185,148 6,041,185,148 6,041,185,148 6,936,661,661
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,807,950,167,283 1,807,950,167,283 1,807,950,167,283 1,891,754,589,274
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.