TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
639,979,931,248 |
639,979,931,248 |
639,979,931,248 |
599,096,851,931 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,716,429,190 |
27,716,429,190 |
27,716,429,190 |
218,218,439,419 |
|
1. Tiền |
27,716,429,190 |
27,716,429,190 |
27,716,429,190 |
218,218,439,419 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
277,112,549,654 |
277,112,549,654 |
277,112,549,654 |
209,822,733,129 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
256,665,792,328 |
256,665,792,328 |
256,665,792,328 |
192,627,070,545 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,667,171,438 |
13,667,171,438 |
13,667,171,438 |
6,231,335,952 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,779,585,888 |
6,779,585,888 |
6,779,585,888 |
13,378,930,111 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-2,414,603,479 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
331,022,247,788 |
331,022,247,788 |
331,022,247,788 |
163,722,749,410 |
|
1. Hàng tồn kho |
331,022,247,788 |
331,022,247,788 |
331,022,247,788 |
163,722,749,410 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,128,704,616 |
4,128,704,616 |
4,128,704,616 |
7,332,929,973 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,441,489,611 |
3,441,489,611 |
3,441,489,611 |
6,577,627,702 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
411,107,500 |
411,107,500 |
411,107,500 |
365,699,945 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
276,107,505 |
276,107,505 |
276,107,505 |
389,602,326 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,167,970,236,035 |
1,167,970,236,035 |
1,167,970,236,035 |
1,292,657,737,343 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
15,049,999,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
15,049,999,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,130,255,200,520 |
1,130,255,200,520 |
1,130,255,200,520 |
1,194,022,753,785 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,001,236,683,100 |
1,001,236,683,100 |
1,001,236,683,100 |
961,601,097,041 |
|
- Nguyên giá |
2,689,360,326,475 |
2,689,360,326,475 |
2,689,360,326,475 |
3,002,626,903,081 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,688,123,643,375 |
-1,688,123,643,375 |
-1,688,123,643,375 |
-2,041,025,806,040 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,654,957 |
39,654,957 |
39,654,957 |
32,109,589 |
|
- Nguyên giá |
1,021,959,443 |
1,021,959,443 |
1,021,959,443 |
1,061,959,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-982,304,486 |
-982,304,486 |
-982,304,486 |
-1,029,849,854 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
128,978,862,463 |
128,978,862,463 |
128,978,862,463 |
232,389,547,155 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,715,035,515 |
37,715,035,515 |
37,715,035,515 |
83,584,984,158 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,678,904,992 |
23,678,904,992 |
23,678,904,992 |
66,984,701,453 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
187,675,984 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,807,950,167,283 |
1,807,950,167,283 |
1,807,950,167,283 |
1,891,754,589,274 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,459,353,607,877 |
1,459,353,607,877 |
1,459,353,607,877 |
1,442,793,725,735 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
491,008,187,231 |
491,008,187,231 |
491,008,187,231 |
451,936,667,594 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
174,657,780,546 |
174,657,780,546 |
174,657,780,546 |
120,308,246,914 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,088,462,051 |
12,088,462,051 |
12,088,462,051 |
38,731,439,834 |
|
4. Phải trả người lao động |
155,770,150,831 |
155,770,150,831 |
155,770,150,831 |
134,122,638,110 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,025,175,890 |
10,025,175,890 |
10,025,175,890 |
38,940,505,603 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
51,371,760,901 |
51,371,760,901 |
51,371,760,901 |
28,769,346,457 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
44,610,864,680 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
968,345,420,646 |
968,345,420,646 |
968,345,420,646 |
990,857,058,141 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
967,857,641,059 |
967,857,641,059 |
967,857,641,059 |
990,857,058,141 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
487,779,587 |
487,779,587 |
487,779,587 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
348,596,559,406 |
348,596,559,406 |
348,596,559,406 |
448,960,863,539 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
342,555,374,258 |
342,555,374,258 |
342,555,374,258 |
442,024,201,878 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,972,560,000 |
249,972,560,000 |
249,972,560,000 |
420,235,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-110,000,000 |
-110,000,000 |
-110,000,000 |
-193,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
65,362,047,023 |
65,362,047,023 |
65,362,047,023 |
14,913,982,847 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,109,245,823 |
15,109,245,823 |
15,109,245,823 |
7,068,279,031 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
6,041,185,148 |
6,041,185,148 |
6,041,185,148 |
6,936,661,661 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
6,041,185,148 |
6,041,185,148 |
6,041,185,148 |
6,936,661,661 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,807,950,167,283 |
1,807,950,167,283 |
1,807,950,167,283 |
1,891,754,589,274 |
|