1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
137,370,125,082 |
62,032,149,382 |
128,730,237,203 |
76,634,117,798 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
137,370,125,082 |
62,032,149,382 |
128,730,237,203 |
76,634,117,798 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,969,992,046 |
24,445,806,555 |
19,088,003,214 |
12,935,925,392 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
126,400,133,036 |
37,586,342,827 |
109,642,233,989 |
63,698,192,406 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
98,851,063,741 |
184,274,491,704 |
77,988,233,731 |
18,687,017,057 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,372,206,845 |
28,585,490,601 |
51,624,075,411 |
27,570,262,217 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,827,095,626 |
22,050,407,134 |
35,490,789,861 |
17,607,046,242 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
176,022,573 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,649,233,580 |
3,244,460,976 |
4,409,808,552 |
1,143,171,638 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,571,897,948 |
8,842,635,907 |
15,573,238,326 |
14,791,059,735 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
181,657,858,404 |
181,364,269,620 |
116,023,345,431 |
38,880,715,873 |
|
12. Thu nhập khác |
-6,628,724,639 |
21,314,144,402 |
23,850,190,552 |
1,437,269,838 |
|
13. Chi phí khác |
52,314,357 |
40,353,391 |
1,629,672,715 |
360,356,073 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,681,038,996 |
21,273,791,011 |
22,220,517,837 |
1,076,913,765 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
174,976,819,408 |
202,638,060,631 |
138,243,863,268 |
39,957,629,638 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,591,437,605 |
42,113,931,846 |
19,832,011,597 |
6,480,047,118 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,583,291,945 |
-6,396,810,721 |
-993,975,662 |
3,349,634,050 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
140,802,089,858 |
166,920,939,506 |
119,405,827,333 |
30,127,948,470 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
104,115,598,231 |
150,411,702,328 |
77,771,816,009 |
10,889,692,254 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
36,686,491,627 |
16,509,237,178 |
41,634,011,324 |
19,238,256,216 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,897 |
1,772 |
737 |
92 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|