1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,409,618,925 |
44,281,987,104 |
104,270,012,961 |
137,370,125,082 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,409,618,925 |
44,281,987,104 |
104,270,012,961 |
137,370,125,082 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,572,926,678 |
12,840,874,876 |
7,568,033,341 |
10,969,992,046 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,836,692,247 |
31,441,112,228 |
96,701,979,620 |
126,400,133,036 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,138,632,039 |
41,001,440,463 |
118,579,027,273 |
98,851,063,741 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,781,748,616 |
28,120,400,293 |
51,223,954,329 |
32,372,206,845 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,817,054,883 |
27,274,010,849 |
37,880,448,878 |
33,827,095,626 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
57,794,106 |
|
349,844,510 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,787,599,673 |
3,007,798,035 |
2,620,611,738 |
2,649,233,580 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,335,781,570 |
15,613,275,624 |
8,740,909,666 |
8,571,897,948 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,127,988,533 |
25,701,078,739 |
153,045,375,670 |
181,657,858,404 |
|
12. Thu nhập khác |
8,684,945,974 |
-4,593,095,205 |
6,678,726,035 |
-6,628,724,639 |
|
13. Chi phí khác |
|
13,788,754 |
13,470,488 |
52,314,357 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,684,945,974 |
-4,606,883,959 |
6,665,255,547 |
-6,681,038,996 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,812,934,507 |
21,094,194,780 |
159,710,631,217 |
174,976,819,408 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,063,249,694 |
-2,646,784,202 |
36,370,431,978 |
26,591,437,605 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-533,333 |
|
7,583,291,945 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,749,684,813 |
23,741,512,315 |
123,340,199,239 |
140,802,089,858 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,364,361,128 |
18,361,488,630 |
76,022,304,704 |
104,115,598,231 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,385,323,685 |
5,380,023,685 |
47,317,894,535 |
36,686,491,627 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
639 |
572 |
1,726 |
1,897 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|