1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,186,860,256 |
19,590,218,161 |
7,646,740,920 |
13,117,921,122 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,186,860,256 |
19,590,218,161 |
7,646,740,920 |
13,117,921,122 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,573,366,761 |
8,145,899,454 |
3,901,719,723 |
5,698,503,711 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,613,493,495 |
11,444,318,707 |
3,745,021,197 |
7,419,417,411 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,585,852,755 |
21,662,147,073 |
29,951,758,715 |
79,698,833,452 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,687,850,350 |
14,425,485,214 |
22,941,967,543 |
36,778,417,793 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,876,939,064 |
1,372,056,279 |
23,811,927,162 |
21,382,044,074 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
6,649,637 |
72,024,067 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,235,200,155 |
866,172,434 |
1,008,643,022 |
1,023,382,926 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,979,895,915 |
7,051,183,727 |
6,187,624,241 |
5,922,387,588 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,703,600,170 |
10,763,624,405 |
3,565,194,743 |
43,466,086,623 |
|
12. Thu nhập khác |
2,798,052,701 |
4,214,209,412 |
8,251,346,959 |
9,906,605,622 |
|
13. Chi phí khác |
199 |
163,004,018 |
3,656,068 |
01 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,798,052,502 |
4,051,205,394 |
8,247,690,891 |
9,906,605,621 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,094,452,332 |
14,814,829,799 |
11,812,885,634 |
53,372,692,244 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,909,886,625 |
2,803,478,692 |
2,358,104,002 |
10,316,732,233 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-815,434,293 |
12,011,351,107 |
9,454,781,632 |
43,055,960,011 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,146,657,866 |
10,429,804,418 |
6,369,304,644 |
34,481,687,312 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,331,223,573 |
1,581,546,689 |
3,085,476,988 |
8,574,272,699 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-54 |
261 |
236 |
1,076 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|