1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,151,496,719 |
11,574,798,195 |
11,256,892,296 |
14,918,317,145 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,151,496,719 |
11,574,798,195 |
11,256,892,296 |
14,918,317,145 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,721,447,822 |
4,135,819,851 |
3,586,293,133 |
3,506,300,812 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,430,048,897 |
7,438,978,344 |
7,670,599,163 |
11,412,016,333 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,656,445,484 |
15,738,933,535 |
15,944,669,618 |
17,354,153,324 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,464,054,971 |
12,614,926,174 |
12,813,658,931 |
9,517,085,592 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,870,600,884 |
11,975,440,816 |
13,041,411,965 |
8,740,083,606 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,187,978,724 |
1,655,228,606 |
982,902,770 |
901,534,537 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,796,311,165 |
4,983,532,210 |
5,094,984,803 |
4,643,953,611 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,638,149,521 |
3,924,224,889 |
4,723,722,277 |
13,703,595,917 |
|
12. Thu nhập khác |
2,862,305,244 |
2,557,488,019 |
4,026,976,451 |
741,783,001 |
|
13. Chi phí khác |
80,368,122 |
16,580,532 |
4,006,883 |
56,909 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,781,937,122 |
2,540,907,487 |
4,022,969,568 |
741,726,092 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,420,086,643 |
6,465,132,376 |
8,746,691,845 |
14,445,322,009 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,479,917,681 |
1,335,802,187 |
1,689,515,208 |
4,586,379,335 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,940,168,962 |
5,129,330,189 |
7,057,176,637 |
9,858,942,674 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,523,458,575 |
3,823,504,559 |
5,693,701,537 |
8,187,103,283 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,416,710,387 |
1,305,825,630 |
1,363,475,100 |
1,671,839,391 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
113 |
93 |
142 |
205 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|