MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,468,201,615 10,151,496,719 11,574,798,195 11,256,892,296
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,468,201,615 10,151,496,719 11,574,798,195 11,256,892,296
4. Giá vốn hàng bán 2,451,270,201 2,721,447,822 4,135,819,851 3,586,293,133
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,016,931,414 7,430,048,897 7,438,978,344 7,670,599,163
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,199,217,849 15,656,445,484 15,738,933,535 15,944,669,618
7. Chi phí tài chính 16,977,590,703 12,464,054,971 12,614,926,174 12,813,658,931
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,251,092,745 12,870,600,884 11,975,440,816 13,041,411,965
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,110,408,238 1,187,978,724 1,655,228,606 982,902,770
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,950,080,484 4,796,311,165 4,983,532,210 5,094,984,803
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,178,069,838 4,638,149,521 3,924,224,889 4,723,722,277
12. Thu nhập khác 2,380,617,954 2,862,305,244 2,557,488,019 4,026,976,451
13. Chi phí khác 511,285,218 80,368,122 16,580,532 4,006,883
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,869,332,736 2,781,937,122 2,540,907,487 4,022,969,568
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,047,402,574 7,420,086,643 6,465,132,376 8,746,691,845
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,552,125,260 1,479,917,681 1,335,802,187 1,689,515,208
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,495,277,314 5,940,168,962 5,129,330,189 7,057,176,637
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,083,473,980 4,523,458,575 3,823,504,559 5,693,701,537
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,411,803,334 1,416,710,387 1,305,825,630 1,363,475,100
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 102 113 93 142
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.