1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,468,201,615 |
10,151,496,719 |
11,574,798,195 |
11,256,892,296 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,468,201,615 |
10,151,496,719 |
11,574,798,195 |
11,256,892,296 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,451,270,201 |
2,721,447,822 |
4,135,819,851 |
3,586,293,133 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,016,931,414 |
7,430,048,897 |
7,438,978,344 |
7,670,599,163 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,199,217,849 |
15,656,445,484 |
15,738,933,535 |
15,944,669,618 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,977,590,703 |
12,464,054,971 |
12,614,926,174 |
12,813,658,931 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,251,092,745 |
12,870,600,884 |
11,975,440,816 |
13,041,411,965 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,110,408,238 |
1,187,978,724 |
1,655,228,606 |
982,902,770 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,950,080,484 |
4,796,311,165 |
4,983,532,210 |
5,094,984,803 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,178,069,838 |
4,638,149,521 |
3,924,224,889 |
4,723,722,277 |
|
12. Thu nhập khác |
2,380,617,954 |
2,862,305,244 |
2,557,488,019 |
4,026,976,451 |
|
13. Chi phí khác |
511,285,218 |
80,368,122 |
16,580,532 |
4,006,883 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,869,332,736 |
2,781,937,122 |
2,540,907,487 |
4,022,969,568 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,047,402,574 |
7,420,086,643 |
6,465,132,376 |
8,746,691,845 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,552,125,260 |
1,479,917,681 |
1,335,802,187 |
1,689,515,208 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,495,277,314 |
5,940,168,962 |
5,129,330,189 |
7,057,176,637 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,083,473,980 |
4,523,458,575 |
3,823,504,559 |
5,693,701,537 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,411,803,334 |
1,416,710,387 |
1,305,825,630 |
1,363,475,100 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
102 |
113 |
93 |
142 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|