1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,719,613,068 |
6,812,965,710 |
5,841,313,805 |
8,468,201,615 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,719,613,068 |
6,812,965,710 |
5,841,313,805 |
8,468,201,615 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,970,306,267 |
2,407,851,853 |
3,047,982,446 |
2,451,270,201 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,749,306,801 |
4,405,113,857 |
2,793,331,359 |
6,016,931,414 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,626,586,790 |
28,100,393,619 |
24,701,118,448 |
23,199,217,849 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,951,600,626 |
18,236,961,794 |
17,002,132,319 |
16,977,590,703 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,903,986,920 |
11,612,075,464 |
11,535,378,575 |
12,251,092,745 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,590,436,882 |
908,834,839 |
742,050,914 |
2,110,408,238 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,085,772,904 |
8,749,567,648 |
4,699,321,433 |
4,950,080,484 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,748,083,179 |
4,610,143,195 |
5,050,945,141 |
5,178,069,838 |
|
12. Thu nhập khác |
2,274,014,536 |
1,718,019,049 |
1,893,256,556 |
2,380,617,954 |
|
13. Chi phí khác |
41,328,912 |
86,451,140 |
116,427,258 |
511,285,218 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,232,685,624 |
1,631,567,909 |
1,776,829,298 |
1,869,332,736 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,980,768,803 |
6,241,711,104 |
6,827,774,439 |
7,047,402,574 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
951,820,101 |
1,083,798,802 |
1,411,409,944 |
1,552,125,260 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,028,948,702 |
5,157,912,302 |
5,416,364,495 |
5,495,277,314 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,028,948,702 |
4,164,141,807 |
4,422,619,429 |
4,083,473,980 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
993,770,495 |
993,745,066 |
1,411,803,334 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
130 |
111 |
102 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|