1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,293,336,675 |
8,772,214,244 |
5,326,903,640 |
5,719,613,068 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,293,336,675 |
8,772,214,244 |
5,326,903,640 |
5,719,613,068 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,320,738,654 |
1,498,269,932 |
3,721,239,396 |
1,970,306,267 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,972,598,021 |
7,273,944,312 |
1,605,664,244 |
3,749,306,801 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,738,556,870 |
13,983,381,981 |
11,316,145,450 |
14,626,586,790 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,655,808,796 |
6,738,027,357 |
7,240,289,816 |
9,951,600,626 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,801,898,251 |
6,247,535,811 |
6,702,264,514 |
9,903,986,920 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
436,312,476 |
842,620,448 |
915,443,487 |
1,590,436,882 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,129,859,421 |
3,017,657,076 |
3,058,551,180 |
4,085,772,904 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,489,174,198 |
10,659,021,412 |
1,707,525,211 |
2,748,083,179 |
|
12. Thu nhập khác |
3,227,799,826 |
1,471,633,779 |
2,287,387,822 |
2,274,014,536 |
|
13. Chi phí khác |
13,070,676 |
206,047,627 |
299,468,956 |
41,328,912 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,214,729,150 |
1,265,586,152 |
1,987,918,866 |
2,232,685,624 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,703,903,348 |
11,924,607,564 |
3,695,444,077 |
4,980,768,803 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,378,227,143 |
2,398,577,857 |
688,319,355 |
951,820,101 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,325,676,205 |
9,526,029,707 |
3,007,124,722 |
4,028,948,702 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,160,260,158 |
7,963,078,936 |
2,683,232,871 |
4,028,948,702 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,165,416,047 |
1,562,950,771 |
323,891,851 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
392 |
216 |
73 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|