TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,814,446,111,842 |
3,984,832,097,533 |
2,804,857,316,720 |
2,410,133,515,104 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
483,546,489,085 |
1,368,049,433,868 |
266,024,011,564 |
334,475,320,225 |
|
1. Tiền |
483,546,489,085 |
1,368,049,433,868 |
266,024,011,564 |
334,475,320,225 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,344,996,624,495 |
1,722,534,090,623 |
1,720,686,499,037 |
966,038,584,540 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
901,218,664,953 |
1,109,169,829,513 |
2,012,629,061,730 |
1,291,838,551,216 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-16,542,040,458 |
-26,455,738,890 |
-315,942,562,693 |
-327,799,966,676 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
460,320,000,000 |
639,820,000,000 |
24,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,984,696,794,348 |
892,414,917,082 |
816,754,095,448 |
1,106,427,947,456 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
840,987,112 |
736,184,113 |
428,899,994 |
434,028,061 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
933,273,358 |
4,080,536,185 |
4,155,246,788 |
986,390,714 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,113,593,966,629 |
857,471,592,044 |
268,870,390,287 |
556,482,450,643 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
879,718,340,630 |
40,516,378,121 |
553,689,331,760 |
558,914,851,419 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,389,773,381 |
-10,389,773,381 |
-10,389,773,381 |
-10,389,773,381 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
18,699,999 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
18,699,999 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,206,203,914 |
1,814,955,961 |
1,377,710,671 |
3,176,662,883 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,206,203,914 |
1,814,955,961 |
1,377,710,671 |
3,176,662,883 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
94,298,219,281 |
96,799,792,946 |
70,896,071,461 |
20,729,787,683 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,408,871,229 |
11,428,742,370 |
11,446,130,750 |
11,446,130,750 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,408,871,229 |
11,428,742,370 |
11,446,130,750 |
11,446,130,750 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,399,034,997 |
6,059,663,034 |
5,527,688,683 |
5,000,176,831 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,457,941,570 |
4,310,866,532 |
4,021,767,181 |
3,732,667,829 |
|
- Nguyên giá |
10,261,628,331 |
10,398,473,785 |
10,398,473,785 |
10,398,473,785 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,803,686,761 |
-6,087,607,253 |
-6,376,706,604 |
-6,665,805,956 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,941,093,427 |
1,748,796,502 |
1,505,921,502 |
1,267,509,002 |
|
- Nguyên giá |
8,933,400,575 |
8,983,800,575 |
8,983,800,575 |
8,983,800,575 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,992,307,148 |
-7,235,004,073 |
-7,477,879,073 |
-7,716,291,573 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,490,313,055 |
4,311,387,542 |
3,922,252,028 |
4,283,480,102 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,102,076,817 |
3,950,752,474 |
3,603,936,943 |
3,522,862,869 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
482,688,646 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
388,236,238 |
360,635,068 |
318,315,085 |
277,928,587 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,908,744,331,123 |
4,081,631,890,479 |
2,875,753,388,181 |
2,430,863,302,787 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,436,783,349,008 |
1,613,357,728,876 |
697,461,045,578 |
270,651,606,289 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,179,810,843,446 |
1,354,185,589,264 |
468,241,045,578 |
63,641,606,289 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,035,620,000 |
155,141,020 |
14,894,241,364 |
39,141,021 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
496,500,000 |
579,000,000 |
496,500,000 |
496,500,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
133,542,372,523 |
12,497,038,139 |
10,613,240,085 |
7,924,788,084 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,756,736,452 |
4,584,992,095 |
3,535,041,670 |
3,796,541,018 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,284,823,094 |
10,456,071,347 |
9,259,083,861 |
5,700,783,501 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,852,103,671 |
57,823,371,552 |
3,976,065,507 |
8,290,328,896 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
932,420,378,139 |
1,264,667,665,544 |
422,044,563,524 |
13,926,850,401 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,422,309,567 |
3,422,309,567 |
3,422,309,567 |
23,466,673,368 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
256,972,505,562 |
259,172,139,612 |
229,220,000,000 |
207,010,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
256,780,000,000 |
255,630,000,000 |
229,220,000,000 |
207,010,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
192,505,562 |
3,542,139,612 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,471,960,982,115 |
2,468,274,161,603 |
2,178,292,342,603 |
2,160,211,696,498 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,471,960,982,115 |
2,468,274,161,603 |
2,178,292,342,603 |
2,160,211,696,498 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,186,106,700,000 |
1,186,106,700,000 |
1,186,106,700,000 |
1,186,106,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,186,106,700,000 |
1,186,106,700,000 |
1,186,106,700,000 |
1,186,106,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
52,437,300,000 |
52,437,300,000 |
52,437,300,000 |
52,437,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
33,274,816,400 |
33,274,816,400 |
33,274,816,400 |
33,274,816,400 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-13,209,125,470 |
888,074,226 |
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,672,609,748 |
3,672,609,748 |
3,672,609,748 |
23,716,973,549 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,478,355,254 |
3,478,355,254 |
3,478,355,254 |
23,522,719,055 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
496,367,397,574 |
535,456,762,207 |
298,245,139,645 |
235,375,380,387 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
462,866,597,212 |
10,889,692,254 |
-226,321,930,308 |
-228,881,142,960 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,500,800,362 |
524,567,069,953 |
524,567,069,953 |
464,256,523,347 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
709,832,928,609 |
652,959,543,768 |
601,077,421,556 |
605,777,807,107 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,908,744,331,123 |
4,081,631,890,479 |
2,875,753,388,181 |
2,430,863,302,787 |
|