TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,355,780,176,511 |
1,496,721,595,331 |
1,704,025,753,642 |
1,772,061,723,475 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
122,225,587,551 |
93,404,738,845 |
8,311,211,647 |
43,985,817,336 |
|
1. Tiền |
26,225,587,551 |
29,404,738,845 |
8,311,211,647 |
10,145,817,336 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
96,000,000,000 |
64,000,000,000 |
|
33,840,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
233,792,297,233 |
372,057,329,349 |
459,325,654,696 |
597,231,221,107 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,314,730,238 |
151,707,763,850 |
135,536,087,608 |
124,986,504,128 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-190,887,799 |
-4,053,486,898 |
-1,183,662,809 |
-812,967,918 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
231,668,454,794 |
224,403,052,397 |
324,973,229,897 |
473,057,684,897 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
999,241,798,673 |
1,030,234,488,916 |
1,235,495,438,805 |
1,130,132,136,903 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
4,140,000,000 |
|
86,250,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,227,989,451 |
60,558,797,289 |
45,634,856,175 |
27,003,258,982 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
186,805,228,361 |
304,846,651,986 |
379,067,689,046 |
631,252,139,381 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
762,372,634,491 |
665,853,093,271 |
817,369,090,793 |
481,065,129,139 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,164,053,630 |
-5,164,053,630 |
-6,576,197,209 |
-9,274,640,599 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
520,493,054 |
1,025,038,221 |
893,448,494 |
712,548,129 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
464,069,822 |
1,019,063,598 |
886,393,855 |
705,493,490 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,423,232 |
5,974,623 |
7,054,639 |
7,054,639 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
149,413,225,335 |
414,910,504,515 |
205,811,002,118 |
163,826,262,993 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,102,385,016 |
60,410,790,260 |
61,412,228,770 |
6,509,068,770 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,102,385,016 |
60,410,790,260 |
61,412,228,770 |
6,509,068,770 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,614,237,389 |
6,200,265,225 |
5,793,543,061 |
8,863,667,485 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,960,526,122 |
2,800,828,958 |
2,641,131,794 |
5,953,818,718 |
|
- Nguyên giá |
6,789,789,831 |
6,789,789,831 |
6,789,789,831 |
10,343,079,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,829,263,709 |
-3,988,960,873 |
-4,148,658,037 |
-4,389,260,613 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,653,711,267 |
3,399,436,267 |
3,152,411,267 |
2,909,848,767 |
|
- Nguyên giá |
8,506,400,575 |
8,506,400,575 |
8,506,400,575 |
8,506,400,575 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,852,689,308 |
-5,106,964,308 |
-5,353,989,308 |
-5,596,551,808 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
104,360,000,000 |
346,732,000,000 |
137,045,639,186 |
147,117,663,253 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
99,000,000,000 |
99,245,639,186 |
99,317,663,253 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
49,360,000,000 |
37,800,000,000 |
37,800,000,000 |
37,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
55,000,000,000 |
209,932,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,336,602,930 |
1,567,449,030 |
1,559,591,101 |
1,335,863,485 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
844,172,940 |
658,972,233 |
704,098,514 |
522,630,223 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,492,429,990 |
908,476,797 |
855,492,587 |
813,233,262 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,505,193,401,846 |
1,911,632,099,846 |
1,909,836,755,760 |
1,935,887,986,468 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
918,825,557,239 |
1,244,151,422,881 |
1,228,397,719,104 |
1,221,954,263,365 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
759,665,557,239 |
1,106,651,422,881 |
1,098,627,719,104 |
1,032,184,263,365 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,269,600 |
229,514,868 |
131,595,000 |
1,074,440,589 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
712,500,000 |
712,500,000 |
720,750,000 |
660,750,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,522,397,044 |
11,939,149,104 |
6,079,777,857 |
15,414,747,846 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,909,158,683 |
2,040,442,442 |
1,495,663,540 |
1,763,158,812 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,535,963,539 |
11,455,019,617 |
12,288,086,139 |
12,563,618,595 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,478,126,028 |
18,142,038,008 |
91,418,015,371 |
70,999,248,540 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
731,324,866,165 |
1,061,750,633,773 |
986,444,555,017 |
929,659,022,803 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,276,180 |
382,125,069 |
49,276,180 |
49,276,180 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
159,160,000,000 |
137,500,000,000 |
129,770,000,000 |
189,770,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
159,160,000,000 |
137,500,000,000 |
129,770,000,000 |
189,770,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
586,367,844,607 |
667,480,676,965 |
681,439,036,656 |
713,933,723,103 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
586,367,844,607 |
667,480,676,965 |
681,439,036,656 |
713,933,723,103 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,894,740,774 |
19,100,074,272 |
2,761,180,773 |
2,761,180,773 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,716,406,400 |
8,716,406,400 |
8,716,406,400 |
8,716,406,400 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
3,464,163,743 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
194,254,494 |
194,254,494 |
194,254,494 |
194,254,494 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,602,172,033 |
68,402,161,606 |
79,528,889,758 |
115,744,958,172 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,767,466,532 |
32,366,853,619 |
6,369,304,643 |
40,637,439,085 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,834,705,501 |
36,035,307,987 |
73,159,585,115 |
75,107,519,087 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
102,794,200,906 |
170,901,710,193 |
190,072,235,231 |
182,886,689,521 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,505,193,401,846 |
1,911,632,099,846 |
1,909,836,755,760 |
1,935,887,986,468 |
|