TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
751,375,351,968 |
980,239,612,609 |
951,494,239,963 |
1,711,953,595,331 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
139,422,597,321 |
90,167,034,139 |
56,936,661,572 |
29,404,738,846 |
|
1. Tiền |
139,422,597,321 |
90,167,034,139 |
56,936,661,572 |
29,404,738,846 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
175,003,734,079 |
300,024,505,048 |
237,232,742,236 |
491,057,329,349 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,415,280,897 |
92,175,377,097 |
7,561,130,436 |
206,707,763,850 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-381,546,818 |
-5,840,872,049 |
-678,388,200 |
-4,053,486,898 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
163,970,000,000 |
213,690,000,000 |
230,350,000,000 |
288,403,052,397 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
436,911,495,797 |
589,808,586,078 |
656,989,508,638 |
1,190,466,488,915 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,000,000 |
63,000,000 |
672,178,966 |
4,140,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,257,665,397 |
2,404,654,436 |
3,621,752,267 |
60,558,797,289 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
58,190,448,273 |
162,637,198,979 |
304,846,651,986 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
440,754,884,030 |
534,314,536,999 |
495,222,432,056 |
826,085,093,270 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,164,053,630 |
-5,164,053,630 |
-5,164,053,630 |
-5,164,053,630 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,524,771 |
239,487,344 |
335,327,517 |
1,025,038,221 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
37,524,771 |
228,366,370 |
299,841,797 |
1,019,063,598 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
11,120,974 |
29,524,852 |
5,974,623 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
5,960,868 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,081,993,939 |
8,232,539,621 |
197,708,647,036 |
205,217,494,064 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,998,978,869 |
2,895,804,094 |
18,958,618,685 |
60,410,790,260 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,998,978,869 |
2,895,804,094 |
18,958,618,685 |
60,410,790,260 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,055,788,456 |
1,910,188,842 |
5,635,315,903 |
6,200,265,225 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
322,994,834 |
1,258,178,909 |
1,199,951,636 |
2,800,828,958 |
|
- Nguyên giá |
3,348,963,913 |
4,529,228,285 |
4,759,228,285 |
6,789,789,831 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,025,969,079 |
-3,271,049,376 |
-3,559,276,649 |
-3,988,960,873 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
732,793,622 |
652,009,933 |
4,435,364,267 |
3,399,436,267 |
|
- Nguyên giá |
4,283,275,575 |
4,417,150,575 |
8,506,400,575 |
8,506,400,575 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,550,481,953 |
-3,765,140,642 |
-4,071,036,308 |
-5,106,964,308 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,200,000,000 |
|
169,500,000,000 |
137,038,989,549 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
89,500,000,000 |
99,238,989,549 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,200,000,000 |
|
|
37,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
80,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,827,226,614 |
3,426,546,685 |
3,614,712,448 |
1,567,449,030 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
160,578,845 |
105,236,483 |
700,282,654 |
658,972,233 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,666,647,769 |
3,321,310,202 |
2,914,429,794 |
908,476,797 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
768,457,345,907 |
988,472,152,230 |
1,149,202,886,999 |
1,917,171,089,395 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
313,269,783,938 |
510,110,709,984 |
639,231,744,061 |
1,245,186,834,370 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
301,109,783,938 |
510,110,709,984 |
604,831,744,061 |
1,107,686,834,370 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
816,888,790 |
212,966,239 |
2,349,155,151 |
229,514,868 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
60,000,000 |
570,000,000 |
712,500,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,287,483,916 |
6,550,988,029 |
7,611,605,329 |
12,974,560,593 |
|
4. Phải trả người lao động |
532,218,575 |
1,349,018,678 |
2,131,675,377 |
2,040,442,442 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,870,947,458 |
4,719,794,930 |
5,427,380,584 |
11,455,019,617 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,568,362,083 |
13,931,881,423 |
19,391,365,112 |
18,474,886,897 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
256,984,606,936 |
483,236,784,505 |
567,208,736,990 |
1,061,750,633,773 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,276,180 |
49,276,180 |
141,825,518 |
49,276,180 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,160,000,000 |
|
34,400,000,000 |
137,500,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,160,000,000 |
|
34,400,000,000 |
137,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
455,187,561,969 |
478,361,442,246 |
509,971,142,938 |
671,984,255,025 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
455,187,561,969 |
478,361,442,246 |
509,971,142,938 |
671,984,255,025 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
368,886,300,000 |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,761,180,773 |
2,761,180,773 |
2,761,180,772 |
2,761,180,773 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
11,715,600,000 |
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
8,716,406,400 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-25,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,254,494 |
194,254,494 |
194,254,494 |
194,254,494 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,655,597,193 |
30,812,327,696 |
34,218,595,785 |
73,159,585,115 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
23,130,882,140 |
-4,706,216,521 |
40,786,465,019 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
7,681,445,556 |
38,924,812,306 |
32,373,120,096 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
39,787,229,509 |
44,377,609,283 |
60,915,441,887 |
186,986,758,243 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
768,457,345,907 |
988,472,152,230 |
1,149,202,886,999 |
1,917,171,089,395 |
|