MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 751,375,351,968 980,239,612,609 951,494,239,963 1,711,953,595,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 139,422,597,321 90,167,034,139 56,936,661,572 29,404,738,846
1. Tiền 139,422,597,321 90,167,034,139 56,936,661,572 29,404,738,846
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 175,003,734,079 300,024,505,048 237,232,742,236 491,057,329,349
1. Chứng khoán kinh doanh 11,415,280,897 92,175,377,097 7,561,130,436 206,707,763,850
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -381,546,818 -5,840,872,049 -678,388,200 -4,053,486,898
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 163,970,000,000 213,690,000,000 230,350,000,000 288,403,052,397
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 436,911,495,797 589,808,586,078 656,989,508,638 1,190,466,488,915
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,000,000 63,000,000 672,178,966 4,140,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,257,665,397 2,404,654,436 3,621,752,267 60,558,797,289
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 58,190,448,273 162,637,198,979 304,846,651,986
6. Phải thu ngắn hạn khác 440,754,884,030 534,314,536,999 495,222,432,056 826,085,093,270
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,164,053,630 -5,164,053,630 -5,164,053,630 -5,164,053,630
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,524,771 239,487,344 335,327,517 1,025,038,221
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,524,771 228,366,370 299,841,797 1,019,063,598
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,120,974 29,524,852 5,974,623
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,960,868
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,081,993,939 8,232,539,621 197,708,647,036 205,217,494,064
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,998,978,869 2,895,804,094 18,958,618,685 60,410,790,260
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,998,978,869 2,895,804,094 18,958,618,685 60,410,790,260
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,055,788,456 1,910,188,842 5,635,315,903 6,200,265,225
1. Tài sản cố định hữu hình 322,994,834 1,258,178,909 1,199,951,636 2,800,828,958
- Nguyên giá 3,348,963,913 4,529,228,285 4,759,228,285 6,789,789,831
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,025,969,079 -3,271,049,376 -3,559,276,649 -3,988,960,873
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 732,793,622 652,009,933 4,435,364,267 3,399,436,267
- Nguyên giá 4,283,275,575 4,417,150,575 8,506,400,575 8,506,400,575
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,550,481,953 -3,765,140,642 -4,071,036,308 -5,106,964,308
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,200,000,000 169,500,000,000 137,038,989,549
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 89,500,000,000 99,238,989,549
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,200,000,000 37,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,827,226,614 3,426,546,685 3,614,712,448 1,567,449,030
1. Chi phí trả trước dài hạn 160,578,845 105,236,483 700,282,654 658,972,233
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,666,647,769 3,321,310,202 2,914,429,794 908,476,797
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 768,457,345,907 988,472,152,230 1,149,202,886,999 1,917,171,089,395
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 313,269,783,938 510,110,709,984 639,231,744,061 1,245,186,834,370
I. Nợ ngắn hạn 301,109,783,938 510,110,709,984 604,831,744,061 1,107,686,834,370
1. Phải trả người bán ngắn hạn 816,888,790 212,966,239 2,349,155,151 229,514,868
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 60,000,000 570,000,000 712,500,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,287,483,916 6,550,988,029 7,611,605,329 12,974,560,593
4. Phải trả người lao động 532,218,575 1,349,018,678 2,131,675,377 2,040,442,442
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,870,947,458 4,719,794,930 5,427,380,584 11,455,019,617
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,568,362,083 13,931,881,423 19,391,365,112 18,474,886,897
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 256,984,606,936 483,236,784,505 567,208,736,990 1,061,750,633,773
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49,276,180 49,276,180 141,825,518 49,276,180
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,160,000,000 34,400,000,000 137,500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,160,000,000 34,400,000,000 137,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 455,187,561,969 478,361,442,246 509,971,142,938 671,984,255,025
I. Vốn chủ sở hữu 455,187,561,969 478,361,442,246 509,971,142,938 671,984,255,025
1. Vốn góp của chủ sở hữu 368,886,300,000 400,241,070,000 400,241,070,000 400,241,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,241,070,000 400,241,070,000 400,241,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,761,180,773 2,761,180,773 2,761,180,772 2,761,180,773
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 11,715,600,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,716,406,400
5. Cổ phiếu quỹ -25,000,000 -75,000,000 -75,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 97,254,494 194,254,494 194,254,494 194,254,494
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,655,597,193 30,812,327,696 34,218,595,785 73,159,585,115
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,130,882,140 -4,706,216,521 40,786,465,019
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,681,445,556 38,924,812,306 32,373,120,096
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,787,229,509 44,377,609,283 60,915,441,887 186,986,758,243
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 768,457,345,907 988,472,152,230 1,149,202,886,999 1,917,171,089,395
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.