MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 217,863,267,101 248,262,729,113 244,498,671,853 231,436,519,019
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 532,943,177 3,487,953 345,830,546
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 217,330,323,924 248,259,241,160 244,498,671,853 231,090,688,473
4. Giá vốn hàng bán 185,281,494,849 215,332,091,643 203,108,048,438 195,320,887,111
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,048,829,075 32,927,149,517 41,390,623,415 35,769,801,362
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,750,940 10,554,546 2,156,661,618 2,250,655,001
7. Chi phí tài chính 3,022,889,137 2,593,998,928 2,920,775,499 2,550,519,534
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,021,859,440 2,584,463,980 2,871,148,679 2,548,525,985
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,744,798,340 2,638,896,411 2,232,716,171 3,248,340,887
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,353,635,874 10,746,372,234 7,365,390,545 7,317,323,092
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,939,256,664 16,958,436,490 31,028,402,818 24,904,272,850
12. Thu nhập khác 219,348,027 669,565,710 152,230,616 195,271,334
13. Chi phí khác 12,241,247,712 8,038,471,340 87,304,124 91,419,916
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -12,021,899,685 -7,368,905,630 64,926,492 103,851,418
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,917,356,979 9,589,530,860 31,093,329,310 25,008,124,268
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,118,968,717 3,597,832,255 6,237,052,565 5,220,060,957
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,798,388,262 5,991,698,605 24,856,276,745 19,788,063,311
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,798,388,262 5,991,698,605 24,856,276,745 19,788,063,311
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,532 3,994 3,202
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.