1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
217,863,267,101 |
248,262,729,113 |
244,498,671,853 |
231,436,519,019 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
532,943,177 |
3,487,953 |
|
345,830,546 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
217,330,323,924 |
248,259,241,160 |
244,498,671,853 |
231,090,688,473 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
185,281,494,849 |
215,332,091,643 |
203,108,048,438 |
195,320,887,111 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,048,829,075 |
32,927,149,517 |
41,390,623,415 |
35,769,801,362 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,750,940 |
10,554,546 |
2,156,661,618 |
2,250,655,001 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,022,889,137 |
2,593,998,928 |
2,920,775,499 |
2,550,519,534 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,021,859,440 |
2,584,463,980 |
2,871,148,679 |
2,548,525,985 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,744,798,340 |
2,638,896,411 |
2,232,716,171 |
3,248,340,887 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,353,635,874 |
10,746,372,234 |
7,365,390,545 |
7,317,323,092 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,939,256,664 |
16,958,436,490 |
31,028,402,818 |
24,904,272,850 |
|
12. Thu nhập khác |
219,348,027 |
669,565,710 |
152,230,616 |
195,271,334 |
|
13. Chi phí khác |
12,241,247,712 |
8,038,471,340 |
87,304,124 |
91,419,916 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,021,899,685 |
-7,368,905,630 |
64,926,492 |
103,851,418 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,917,356,979 |
9,589,530,860 |
31,093,329,310 |
25,008,124,268 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,118,968,717 |
3,597,832,255 |
6,237,052,565 |
5,220,060,957 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,798,388,262 |
5,991,698,605 |
24,856,276,745 |
19,788,063,311 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,798,388,262 |
5,991,698,605 |
24,856,276,745 |
19,788,063,311 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,532 |
3,994 |
|
3,202 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|