TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
48,064,295,602 |
51,979,489,436 |
94,000,443,138 |
110,298,626,834 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,893,014,974 |
1,751,962,210 |
7,377,049,213 |
9,135,479,162 |
|
1. Tiền |
1,893,014,974 |
1,751,962,210 |
1,951,196,213 |
5,290,055,637 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,425,853,000 |
3,845,423,525 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
33,000,000,000 |
30,966,986,301 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
33,000,000,000 |
30,966,986,301 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,126,104,093 |
16,377,122,775 |
19,306,888,453 |
32,588,598,582 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,210,386,620 |
26,188,290,395 |
28,213,372,196 |
35,739,417,555 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,258,787,085 |
4,351,212,773 |
4,306,036,275 |
9,179,376,428 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
692,224,144 |
3,757,913,363 |
4,650,461,038 |
4,735,181,097 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,035,293,756 |
-17,920,293,756 |
-17,862,981,056 |
-17,065,376,498 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,071,053,822 |
31,396,883,973 |
31,086,442,028 |
34,272,003,320 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,071,053,822 |
34,661,725,215 |
34,336,388,907 |
37,504,959,990 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,264,841,242 |
-3,249,946,879 |
-3,232,956,670 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,974,122,713 |
2,453,520,478 |
3,230,063,444 |
3,335,559,469 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,828,765,713 |
2,308,163,478 |
3,084,706,444 |
3,190,202,469 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
145,357,000 |
145,357,000 |
145,357,000 |
145,357,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,631,970,036 |
44,949,935,062 |
48,288,600,891 |
43,904,329,771 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,105,739,282 |
44,433,824,062 |
46,164,219,459 |
43,096,123,637 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,054,714,282 |
43,325,405,592 |
45,277,091,445 |
42,418,261,079 |
|
- Nguyên giá |
183,904,984,986 |
185,566,185,031 |
192,604,158,711 |
194,819,474,570 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,850,270,704 |
-142,240,779,439 |
-147,327,067,266 |
-152,401,213,491 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
1,096,393,470 |
887,128,014 |
677,862,558 |
|
- Nguyên giá |
|
1,255,592,727 |
1,255,592,727 |
1,255,592,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-159,199,257 |
-368,464,713 |
-577,730,169 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
51,025,000 |
12,025,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
245,500,000 |
245,500,000 |
245,500,000 |
245,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-194,475,000 |
-233,475,000 |
-245,500,000 |
-245,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
304,706,853 |
1,268,534,310 |
374,736,455 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
304,706,853 |
1,268,534,310 |
374,736,455 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,526,230,754 |
181,404,147 |
825,847,122 |
403,469,679 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,526,230,754 |
181,404,147 |
825,847,122 |
403,469,679 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
96,696,265,638 |
96,929,424,498 |
142,289,044,029 |
154,202,956,605 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
65,994,941,270 |
61,154,229,025 |
46,567,391,664 |
57,575,886,490 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
65,937,941,270 |
59,265,130,136 |
42,442,181,662 |
54,814,565,376 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,461,060,527 |
7,318,423,274 |
8,160,773,908 |
11,742,761,856 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
251,852,764 |
45,083,903 |
209,877,030 |
45,083,904 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,674,600,365 |
12,992,339,640 |
4,919,401,062 |
3,411,779,735 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,966,191,739 |
2,865,730,697 |
2,890,569,076 |
1,632,751,049 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,450,739,392 |
338,148,237 |
202,275,577 |
528,442,646 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,509,366,952 |
1,418,544,363 |
1,259,648,779 |
952,722,749 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,174,880,551 |
31,769,981,042 |
22,563,122,320 |
36,457,240,690 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,000,000,000 |
2,400,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
449,248,980 |
116,878,980 |
236,513,910 |
43,782,747 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
57,000,000 |
1,889,098,889 |
4,125,210,002 |
2,761,321,114 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
57,000,000 |
56,000,000 |
56,000,000 |
56,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,833,098,889 |
4,069,210,002 |
2,705,321,114 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,701,324,368 |
35,775,195,473 |
95,721,652,365 |
96,627,070,115 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,701,324,368 |
35,775,195,473 |
95,721,652,365 |
96,627,070,115 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
60,000,000,000 |
63,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
60,000,000,000 |
63,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,419,218,835 |
1,419,218,835 |
1,271,118,835 |
3,089,618,835 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
66,716,000 |
66,716,000 |
66,716,000 |
66,716,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
300,022,774 |
300,022,774 |
781,136,449 |
8,236,267,633 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,915,366,759 |
18,989,237,864 |
33,602,681,081 |
22,234,467,647 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,798,388,262 |
5,991,698,605 |
24,856,276,745 |
19,788,063,311 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,116,978,497 |
12,997,539,259 |
8,746,404,336 |
2,446,404,336 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
96,696,265,638 |
96,929,424,498 |
142,289,044,029 |
154,202,956,605 |
|