1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,330,601,956 |
93,838,422,716 |
66,594,129,160 |
57,621,085,029 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,330,601,956 |
93,838,422,716 |
66,594,129,160 |
57,621,085,029 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,698,887,535 |
69,236,110,721 |
48,872,280,521 |
38,385,404,029 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,631,714,421 |
24,602,311,995 |
17,721,848,639 |
19,235,681,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
346,945,931 |
8,564,989,099 |
789,926,132 |
390,857,536 |
|
7. Chi phí tài chính |
52,500,000 |
-130,267,943 |
3,534,817 |
5,717,243 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,887,147,003 |
17,103,740,453 |
11,409,416,230 |
13,927,262,213 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,039,013,349 |
16,193,828,584 |
7,098,823,724 |
5,693,559,080 |
|
12. Thu nhập khác |
|
217,400,000 |
|
7,637,000 |
|
13. Chi phí khác |
119,022,868 |
418,571,772 |
49,954,545 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-119,022,868 |
-201,171,772 |
-49,954,545 |
7,637,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,919,990,481 |
15,992,656,812 |
7,048,869,179 |
5,701,196,080 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,180,122,096 |
1,562,648,198 |
1,313,373,836 |
1,142,639,216 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,739,868,385 |
14,430,008,614 |
5,735,495,343 |
4,558,556,864 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,739,868,385 |
14,430,008,614 |
5,735,495,343 |
4,558,556,864 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
299 |
911 |
362 |
288 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|