1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,988,821,291 |
55,506,153,707 |
115,641,219,741 |
56,330,376,363 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,988,821,291 |
55,506,153,707 |
115,641,219,741 |
56,330,376,363 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,416,729,296 |
41,209,732,034 |
94,929,082,109 |
44,702,983,268 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,572,091,995 |
14,296,421,673 |
20,712,137,632 |
11,627,393,095 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
242,650,019 |
89,594,104 |
104,603,535 |
11,117,205,859 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-31,500,000 |
2,893,151 |
14,075,154 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
2,893,151 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,029,076,174 |
11,310,312,091 |
11,864,213,265 |
7,702,136,069 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,785,665,840 |
3,107,203,686 |
8,949,634,751 |
15,028,387,731 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
84,438,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
20,472,997 |
|
|
28,124,552 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-20,472,997 |
|
84,438,000 |
-28,124,552 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,765,192,843 |
3,107,203,686 |
9,034,072,751 |
15,000,263,179 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
353,041,341 |
628,640,737 |
1,809,214,550 |
930,346,782 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,412,151,502 |
2,478,562,949 |
7,224,858,201 |
14,069,916,397 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,412,151,502 |
2,478,562,949 |
7,224,858,201 |
14,069,916,397 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
95 |
157 |
458 |
892 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|