TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
159,124,151,273 |
195,079,802,619 |
180,990,907,537 |
181,757,768,363 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,326,001,004 |
64,571,581,055 |
55,216,542,932 |
75,682,713,656 |
|
1. Tiền |
10,326,001,004 |
25,571,581,055 |
6,216,542,932 |
5,682,713,656 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,000,000,000 |
39,000,000,000 |
49,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
111,050,116,549 |
126,771,971,761 |
123,406,815,152 |
103,235,809,493 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
105,197,918,018 |
125,404,125,289 |
121,390,028,818 |
101,817,951,075 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,379,814,897 |
2,784,743,362 |
3,737,237,691 |
4,747,691,398 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,953,631,343 |
1,064,350,819 |
760,796,352 |
1,047,317,441 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,481,247,709 |
-2,481,247,709 |
-2,481,247,709 |
-4,377,150,421 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,748,033,720 |
3,736,249,803 |
2,367,549,453 |
2,839,245,214 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,748,033,720 |
3,736,249,803 |
2,367,549,453 |
2,839,245,214 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
139,015,925,653 |
140,598,945,069 |
140,326,271,328 |
140,447,759,470 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
366,859,300 |
228,248,300 |
228,248,300 |
242,248,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,828,192,121 |
1,689,581,121 |
1,689,581,121 |
1,689,581,121 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
71,430,000 |
71,430,000 |
71,430,000 |
85,430,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,532,762,821 |
-1,532,762,821 |
-1,532,762,821 |
-1,532,762,821 |
|
II.Tài sản cố định |
26,827,133,239 |
27,626,591,179 |
27,124,661,830 |
27,302,771,087 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,181,910,156 |
13,126,135,040 |
12,756,138,439 |
13,051,371,704 |
|
- Nguyên giá |
42,879,508,450 |
43,379,916,182 |
43,753,999,982 |
44,957,230,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,697,598,294 |
-30,253,781,142 |
-30,997,861,543 |
-31,905,859,186 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,645,223,083 |
14,500,456,139 |
14,368,523,391 |
14,251,399,383 |
|
- Nguyên giá |
20,438,772,083 |
20,438,772,083 |
20,438,772,083 |
20,438,772,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,793,549,000 |
-5,938,315,944 |
-6,070,248,692 |
-6,187,372,700 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
257,272,727 |
257,272,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
257,272,727 |
257,272,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
110,805,140,000 |
110,941,640,000 |
110,941,640,000 |
110,941,640,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
103,850,000,000 |
103,850,000,000 |
103,850,000,000 |
103,850,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,091,640,000 |
7,091,640,000 |
7,091,640,000 |
7,091,640,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-136,500,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,016,793,114 |
1,802,465,590 |
1,774,448,471 |
1,703,827,356 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,016,793,114 |
1,802,465,590 |
1,774,448,471 |
1,703,827,356 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
298,140,076,926 |
335,678,747,688 |
321,317,178,865 |
322,205,527,833 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
119,066,323,010 |
150,060,096,158 |
129,963,031,992 |
129,485,575,708 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
119,066,323,010 |
150,060,096,158 |
129,963,031,992 |
129,485,575,708 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,398,357,823 |
23,729,688,845 |
18,798,659,264 |
14,675,652,675 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
49,330,107,686 |
60,699,789,039 |
56,217,435,695 |
55,423,267,127 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,804,384,253 |
6,485,220,099 |
3,803,826,747 |
2,352,296,545 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,672,366,538 |
51,135,639,253 |
42,885,886,704 |
46,835,614,207 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,828,000,000 |
306,095,000 |
1,527,619,000 |
321,658,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,925,081,639 |
3,020,513,051 |
3,808,375,441 |
3,764,106,401 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,108,025,071 |
4,683,150,871 |
2,921,229,141 |
6,112,980,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
179,073,753,916 |
185,618,651,530 |
191,354,146,873 |
192,719,952,125 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
179,073,753,916 |
185,618,651,530 |
191,354,146,873 |
192,719,952,125 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
158,347,450,000 |
158,347,450,000 |
158,347,450,000 |
158,347,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
158,347,450,000 |
158,347,450,000 |
158,347,450,000 |
158,347,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-745,850,060 |
-745,850,060 |
-745,850,060 |
-745,850,060 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
339,535,474 |
339,535,474 |
339,535,474 |
5,875,038,697 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,132,618,502 |
27,677,516,116 |
33,413,011,459 |
29,243,313,488 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,247,507,502 |
27,677,516,116 |
5,735,495,343 |
10,294,052,207 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,885,111,000 |
|
27,677,516,116 |
18,949,261,281 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
298,140,076,926 |
335,678,747,688 |
321,317,178,865 |
322,205,527,833 |
|