TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
132,630,204,438 |
112,985,591,327 |
113,756,476,102 |
134,589,248,443 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,930,564,831 |
38,180,016,826 |
34,590,411,940 |
23,801,768,702 |
|
1. Tiền |
5,930,564,831 |
5,180,016,826 |
6,590,411,940 |
5,801,768,702 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
33,000,000,000 |
28,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,134,240,112 |
69,056,424,806 |
67,052,308,869 |
109,067,121,503 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,311,851,749 |
56,623,433,005 |
51,705,045,882 |
95,920,229,503 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,912,102,688 |
3,673,453,165 |
4,653,818,529 |
4,691,693,278 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,585,270,460 |
13,089,974,007 |
16,655,948,502 |
9,417,702,766 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,674,984,785 |
-4,330,435,371 |
-5,962,504,044 |
-5,962,504,044 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,565,399,495 |
5,749,149,695 |
12,113,755,293 |
1,720,358,238 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,565,399,495 |
5,749,149,695 |
12,113,755,293 |
1,720,358,238 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
138,152,550,200 |
138,426,095,890 |
138,204,345,172 |
138,128,186,084 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,917,622,121 |
1,917,622,121 |
1,917,622,121 |
1,927,622,121 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,828,192,121 |
1,828,192,121 |
1,828,192,121 |
1,828,192,121 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
89,430,000 |
89,430,000 |
89,430,000 |
99,430,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,876,567,463 |
24,689,713,471 |
24,451,002,845 |
24,178,129,212 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,598,645,980 |
9,530,639,820 |
9,457,640,290 |
9,349,873,066 |
|
- Nguyên giá |
38,988,718,072 |
39,479,168,072 |
39,995,168,072 |
40,499,656,072 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,390,072,092 |
-29,948,528,252 |
-30,537,527,782 |
-31,149,783,006 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,277,921,483 |
15,159,073,651 |
14,993,362,555 |
14,828,256,146 |
|
- Nguyên giá |
20,045,895,811 |
20,045,895,811 |
20,045,895,811 |
20,045,895,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,767,974,328 |
-4,886,822,160 |
-5,052,533,256 |
-5,217,639,665 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
110,752,640,000 |
110,752,640,000 |
110,941,640,000 |
110,941,640,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
103,850,000,000 |
103,850,000,000 |
103,850,000,000 |
103,850,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,091,640,000 |
7,091,640,000 |
7,091,640,000 |
7,091,640,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-189,000,000 |
-189,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
605,720,616 |
1,066,120,298 |
894,080,206 |
1,080,794,751 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
605,720,616 |
1,066,120,298 |
894,080,206 |
1,080,794,751 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
270,782,754,638 |
251,411,687,217 |
251,960,821,274 |
272,717,434,527 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
87,305,118,419 |
73,658,152,569 |
83,135,065,779 |
96,747,316,710 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,305,118,419 |
73,658,152,569 |
83,135,065,779 |
96,747,316,710 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,073,904,641 |
6,594,467,188 |
5,787,638,093 |
7,047,815,145 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,118,582,670 |
33,161,319,931 |
39,433,475,941 |
30,919,563,026 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,805,721,816 |
939,423,090 |
1,131,694,498 |
2,745,231,040 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,607,464,396 |
15,178,346,152 |
10,483,031,290 |
35,589,269,492 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,598,983,433 |
11,898,983,433 |
11,898,983,433 |
11,898,983,433 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,408,869,021 |
3,475,096,339 |
9,195,455,030 |
3,422,667,080 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,691,592,442 |
2,410,516,436 |
5,204,787,494 |
5,123,787,494 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,477,636,219 |
177,753,534,648 |
168,825,755,495 |
175,970,117,817 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
183,477,636,219 |
177,753,534,648 |
168,825,755,495 |
175,970,117,817 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
158,347,450,000 |
158,347,450,000 |
158,347,450,000 |
158,347,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
158,347,450,000 |
158,347,450,000 |
158,347,450,000 |
158,347,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-745,850,060 |
-745,850,060 |
-745,850,060 |
-745,850,060 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
339,535,474 |
339,535,474 |
339,535,474 |
339,535,474 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,536,500,805 |
19,812,399,234 |
10,884,620,081 |
18,028,982,403 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,185,489,049 |
2,125,369,898 |
3,892,472,803 |
11,036,835,125 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
351,011,756 |
17,687,029,336 |
6,992,147,278 |
6,992,147,278 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
270,782,754,638 |
251,411,687,217 |
251,960,821,274 |
272,717,434,527 |
|