MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 159,695,690,862 132,630,204,438 112,985,591,327 113,756,476,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,851,434,379 55,930,564,831 38,180,016,826 34,590,411,940
1. Tiền 39,851,434,379 5,930,564,831 5,180,016,826 6,590,411,940
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 50,000,000,000 33,000,000,000 28,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,364,355,999 69,134,240,112 69,056,424,806 67,052,308,869
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58,813,785,644 60,311,851,749 56,623,433,005 51,705,045,882
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,535,253,511 3,912,102,688 3,673,453,165 4,653,818,529
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,239,525,793 7,585,270,460 13,089,974,007 16,655,948,502
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,224,208,949 -2,674,984,785 -4,330,435,371 -5,962,504,044
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,479,900,484 7,565,399,495 5,749,149,695 12,113,755,293
1. Hàng tồn kho 10,479,900,484 7,565,399,495 5,749,149,695 12,113,755,293
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 138,351,410,753 138,152,550,200 138,426,095,890 138,204,345,172
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,917,622,121 1,917,622,121 1,917,622,121 1,917,622,121
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,828,192,121 1,828,192,121 1,828,192,121 1,828,192,121
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 89,430,000 89,430,000 89,430,000 89,430,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,146,427,650 24,876,567,463 24,689,713,471 24,451,002,845
1. Tài sản cố định hữu hình 9,938,816,542 9,598,645,980 9,530,639,820 9,457,640,290
- Nguyên giá 38,769,718,072 38,988,718,072 39,479,168,072 39,995,168,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,830,901,530 -29,390,072,092 -29,948,528,252 -30,537,527,782
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,207,611,108 15,277,921,483 15,159,073,651 14,993,362,555
- Nguyên giá 19,864,444,411 20,045,895,811 20,045,895,811 20,045,895,811
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,656,833,303 -4,767,974,328 -4,886,822,160 -5,052,533,256
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 110,763,140,000 110,752,640,000 110,752,640,000 110,941,640,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103,850,000,000 103,850,000,000 103,850,000,000 103,850,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,091,640,000 7,091,640,000 7,091,640,000 7,091,640,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -178,500,000 -189,000,000 -189,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 524,220,982 605,720,616 1,066,120,298 894,080,206
1. Chi phí trả trước dài hạn 524,220,982 605,720,616 1,066,120,298 894,080,206
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 298,047,101,615 270,782,754,638 251,411,687,217 251,960,821,274
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 122,832,786,049 87,305,118,419 73,658,152,569 83,135,065,779
I. Nợ ngắn hạn 122,832,786,049 87,305,118,419 73,658,152,569 83,135,065,779
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,434,578,292 7,073,904,641 6,594,467,188 5,787,638,093
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,448,560,942 29,118,582,670 33,161,319,931 39,433,475,941
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,491,806,675 3,805,721,816 939,423,090 1,131,694,498
4. Phải trả người lao động 38,980,965,925 26,607,464,396 15,178,346,152 10,483,031,290
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,598,983,433 11,898,983,433 11,898,983,433
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,956,174,766 3,408,869,021 3,475,096,339 9,195,455,030
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,520,699,449 3,691,592,442 2,410,516,436 5,204,787,494
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 175,214,315,566 183,477,636,219 177,753,534,648 168,825,755,495
I. Vốn chủ sở hữu 175,214,315,566 183,477,636,219 177,753,534,648 168,825,755,495
1. Vốn góp của chủ sở hữu 158,347,450,000 158,347,450,000 158,347,450,000 158,347,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 158,347,450,000 158,347,450,000 158,347,450,000 158,347,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -745,850,060 -745,850,060 -745,850,060 -745,850,060
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 339,535,474 339,535,474 339,535,474 339,535,474
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,273,180,152 25,536,500,805 19,812,399,234 10,884,620,081
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,115,572,652 25,185,489,049 2,125,369,898 3,892,472,803
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,157,607,500 351,011,756 17,687,029,336 6,992,147,278
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 298,047,101,615 270,782,754,638 251,411,687,217 251,960,821,274
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.