TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
134,137,748,064 |
106,716,218,995 |
123,016,388,654 |
121,043,086,756 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,619,889,296 |
22,446,436,893 |
25,256,467,922 |
33,242,795,972 |
|
1. Tiền |
7,819,889,296 |
8,446,436,893 |
20,256,467,922 |
17,242,795,972 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,800,000,000 |
14,000,000,000 |
5,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
87,139,598,777 |
70,887,111,072 |
80,986,712,993 |
75,672,956,494 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,352,616,678 |
71,152,693,943 |
75,613,294,847 |
59,296,015,653 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,319,577,112 |
2,596,806,461 |
6,191,618,297 |
8,068,296,837 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
287,696,671 |
8,877,920,737 |
11,469,451,118 |
15,184,133,567 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,820,291,684 |
-11,740,310,069 |
-12,287,651,269 |
-6,875,489,563 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,593,241,017 |
13,377,472,269 |
16,773,207,739 |
12,127,334,290 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,593,241,017 |
13,377,472,269 |
16,773,207,739 |
12,127,334,290 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,785,018,974 |
5,198,761 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,127,927 |
5,198,761 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,779,891,047 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
132,478,658,339 |
134,237,097,398 |
134,048,340,285 |
140,271,369,893 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,012,336,984 |
2,082,336,984 |
1,898,192,121 |
1,907,622,121 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,012,336,984 |
2,012,336,984 |
1,828,192,121 |
1,828,192,121 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
70,000,000 |
70,000,000 |
79,430,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,097,069,955 |
24,894,878,303 |
23,826,289,846 |
26,720,528,706 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,708,091,151 |
9,729,739,810 |
8,880,707,842 |
11,178,279,934 |
|
- Nguyên giá |
30,292,582,135 |
33,511,228,081 |
34,157,773,536 |
38,388,321,072 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,584,490,984 |
-23,781,488,271 |
-25,277,065,694 |
-27,210,041,138 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,388,978,804 |
15,165,138,493 |
14,945,582,004 |
15,542,248,772 |
|
- Nguyên giá |
18,762,715,255 |
18,797,483,911 |
18,828,157,411 |
19,864,444,411 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,373,736,451 |
-3,632,345,418 |
-3,882,575,407 |
-4,322,195,639 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
106,400,000,000 |
105,941,640,000 |
106,541,640,000 |
110,731,640,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
103,850,000,000 |
103,850,000,000 |
104,450,000,000 |
108,850,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,550,000,000 |
2,091,640,000 |
2,091,640,000 |
2,091,640,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-210,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
969,251,400 |
1,318,242,111 |
1,782,218,318 |
911,579,066 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
889,251,400 |
1,318,242,111 |
1,782,218,318 |
911,579,066 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
266,616,406,403 |
240,953,316,393 |
257,064,728,939 |
261,314,456,649 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
93,232,982,499 |
60,466,301,691 |
76,054,242,808 |
78,363,805,035 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
85,837,435,317 |
57,466,301,691 |
76,054,242,808 |
78,363,805,035 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,351,021,754 |
7,293,851,403 |
9,007,430,317 |
8,620,101,974 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,804,540,735 |
29,118,791,548 |
46,252,826,690 |
33,939,826,999 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,295,745,360 |
3,552,778,700 |
4,081,537,493 |
3,453,062,948 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,560,181,688 |
7,803,724,472 |
9,356,201,560 |
22,314,077,481 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
842,760,000 |
|
730,936,000 |
3,524,457,199 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,156,290,116 |
3,646,081,508 |
3,652,013,285 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,348,453,962 |
5,540,865,452 |
2,979,229,240 |
2,860,265,149 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,395,547,182 |
3,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,395,547,182 |
3,000,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
173,383,423,904 |
180,487,014,702 |
181,010,486,131 |
182,950,651,614 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
173,383,423,904 |
180,487,014,702 |
181,010,486,131 |
182,950,651,614 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,996,140,000 |
145,996,140,000 |
145,996,140,000 |
145,996,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
145,996,140,000 |
|
145,996,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-15,784,110,000 |
-15,784,110,000 |
-15,784,110,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-745,850,060 |
-745,850,060 |
|
-745,850,060 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,166,292,154 |
26,753,260,607 |
26,753,260,607 |
10,969,150,607 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,721,694,867 |
1,721,694,867 |
1,721,694,867 |
1,721,694,867 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,442,288,490 |
22,545,879,288 |
23,069,350,717 |
25,009,516,200 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7,157,300,042 |
25,009,516,200 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
22,545,879,288 |
15,912,050,675 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
266,616,406,403 |
240,953,316,393 |
257,064,728,939 |
261,314,456,649 |
|