MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 134,137,748,064 106,716,218,995 123,016,388,654 121,043,086,756
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,619,889,296 22,446,436,893 25,256,467,922 33,242,795,972
1. Tiền 7,819,889,296 8,446,436,893 20,256,467,922 17,242,795,972
2. Các khoản tương đương tiền 22,800,000,000 14,000,000,000 5,000,000,000 16,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,139,598,777 70,887,111,072 80,986,712,993 75,672,956,494
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 98,352,616,678 71,152,693,943 75,613,294,847 59,296,015,653
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,319,577,112 2,596,806,461 6,191,618,297 8,068,296,837
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 287,696,671 8,877,920,737 11,469,451,118 15,184,133,567
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,820,291,684 -11,740,310,069 -12,287,651,269 -6,875,489,563
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,593,241,017 13,377,472,269 16,773,207,739 12,127,334,290
1. Hàng tồn kho 14,593,241,017 13,377,472,269 16,773,207,739 12,127,334,290
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,785,018,974 5,198,761
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,127,927 5,198,761
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,779,891,047
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 132,478,658,339 134,237,097,398 134,048,340,285 140,271,369,893
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,012,336,984 2,082,336,984 1,898,192,121 1,907,622,121
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,012,336,984 2,012,336,984 1,828,192,121 1,828,192,121
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 70,000,000 70,000,000 79,430,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,097,069,955 24,894,878,303 23,826,289,846 26,720,528,706
1. Tài sản cố định hữu hình 7,708,091,151 9,729,739,810 8,880,707,842 11,178,279,934
- Nguyên giá 30,292,582,135 33,511,228,081 34,157,773,536 38,388,321,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,584,490,984 -23,781,488,271 -25,277,065,694 -27,210,041,138
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,388,978,804 15,165,138,493 14,945,582,004 15,542,248,772
- Nguyên giá 18,762,715,255 18,797,483,911 18,828,157,411 19,864,444,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,373,736,451 -3,632,345,418 -3,882,575,407 -4,322,195,639
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 106,400,000,000 105,941,640,000 106,541,640,000 110,731,640,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103,850,000,000 103,850,000,000 104,450,000,000 108,850,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,550,000,000 2,091,640,000 2,091,640,000 2,091,640,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -210,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 969,251,400 1,318,242,111 1,782,218,318 911,579,066
1. Chi phí trả trước dài hạn 889,251,400 1,318,242,111 1,782,218,318 911,579,066
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 266,616,406,403 240,953,316,393 257,064,728,939 261,314,456,649
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 93,232,982,499 60,466,301,691 76,054,242,808 78,363,805,035
I. Nợ ngắn hạn 85,837,435,317 57,466,301,691 76,054,242,808 78,363,805,035
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,351,021,754 7,293,851,403 9,007,430,317 8,620,101,974
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,804,540,735 29,118,791,548 46,252,826,690 33,939,826,999
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,295,745,360 3,552,778,700 4,081,537,493 3,453,062,948
4. Phải trả người lao động 12,560,181,688 7,803,724,472 9,356,201,560 22,314,077,481
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 842,760,000 730,936,000 3,524,457,199
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,156,290,116 3,646,081,508 3,652,013,285
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,348,453,962 5,540,865,452 2,979,229,240 2,860,265,149
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,395,547,182 3,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,395,547,182 3,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 173,383,423,904 180,487,014,702 181,010,486,131 182,950,651,614
I. Vốn chủ sở hữu 173,383,423,904 180,487,014,702 181,010,486,131 182,950,651,614
1. Vốn góp của chủ sở hữu 145,996,140,000 145,996,140,000 145,996,140,000 145,996,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 145,996,140,000 145,996,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -15,784,110,000 -15,784,110,000 -15,784,110,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -745,850,060 -745,850,060 -745,850,060
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,166,292,154 26,753,260,607 26,753,260,607 10,969,150,607
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,721,694,867 1,721,694,867 1,721,694,867 1,721,694,867
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,442,288,490 22,545,879,288 23,069,350,717 25,009,516,200
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,157,300,042 25,009,516,200
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,545,879,288 15,912,050,675
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 266,616,406,403 240,953,316,393 257,064,728,939 261,314,456,649
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.