1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,630,451,881 |
195,458,015,643 |
40,679,817,719 |
78,950,180,277 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
59,241,827 |
3,475,713,213 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,571,210,054 |
191,982,302,430 |
40,679,817,719 |
78,950,180,277 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,762,310,283 |
136,015,508,536 |
26,563,811,639 |
53,218,415,097 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,808,899,771 |
55,966,793,894 |
14,116,006,080 |
25,731,765,180 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
435,699,863 |
81,517,958 |
436,205,626 |
254,117,916 |
|
7. Chi phí tài chính |
144,926,713 |
242,804,221 |
130,170,118 |
133,723,425 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
127,992,813 |
147,109,406 |
116,921,150 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,514,337,022 |
9,481,956,084 |
2,721,907,610 |
6,299,411,363 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,640,579,071 |
28,011,892,041 |
9,377,279,994 |
12,399,029,763 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
944,756,828 |
18,311,659,506 |
2,322,853,984 |
7,153,718,545 |
|
12. Thu nhập khác |
135,000,000 |
943,545,368 |
106,251,263 |
80,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
40,285,000 |
157,954,144 |
50,513,583 |
124,465,763 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
94,715,000 |
785,591,224 |
55,737,680 |
-44,465,763 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,039,471,828 |
19,097,250,730 |
2,378,591,664 |
7,109,252,782 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
135,013,086 |
3,916,198,630 |
419,918,333 |
1,393,821,913 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
904,458,742 |
15,181,052,100 |
1,958,673,331 |
5,715,430,869 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
904,458,742 |
15,181,052,100 |
1,958,673,331 |
5,715,430,869 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
109 |
1,834 |
237 |
691 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|