MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,630,451,881 195,458,015,643 40,679,817,719 78,950,180,277
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 59,241,827 3,475,713,213
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,571,210,054 191,982,302,430 40,679,817,719 78,950,180,277
4. Giá vốn hàng bán 11,762,310,283 136,015,508,536 26,563,811,639 53,218,415,097
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,808,899,771 55,966,793,894 14,116,006,080 25,731,765,180
6. Doanh thu hoạt động tài chính 435,699,863 81,517,958 436,205,626 254,117,916
7. Chi phí tài chính 144,926,713 242,804,221 130,170,118 133,723,425
- Trong đó: Chi phí lãi vay 127,992,813 147,109,406 116,921,150
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,514,337,022 9,481,956,084 2,721,907,610 6,299,411,363
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,640,579,071 28,011,892,041 9,377,279,994 12,399,029,763
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 944,756,828 18,311,659,506 2,322,853,984 7,153,718,545
12. Thu nhập khác 135,000,000 943,545,368 106,251,263 80,000,000
13. Chi phí khác 40,285,000 157,954,144 50,513,583 124,465,763
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 94,715,000 785,591,224 55,737,680 -44,465,763
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,039,471,828 19,097,250,730 2,378,591,664 7,109,252,782
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 135,013,086 3,916,198,630 419,918,333 1,393,821,913
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 904,458,742 15,181,052,100 1,958,673,331 5,715,430,869
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 904,458,742 15,181,052,100 1,958,673,331 5,715,430,869
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 109 1,834 237 691
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.