MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 102,777,648,744 172,479,646,806 42,595,749,735 100,046,846,965
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 193,260,000 295,862,978 186,638,826 231,053,191
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 102,584,388,744 172,183,783,828 42,409,110,909 99,815,793,774
4. Giá vốn hàng bán 72,359,435,166 122,033,306,694 28,554,106,020 72,945,557,608
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,224,953,578 50,150,477,134 13,855,004,889 26,870,236,166
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,914,596,561 640,200,343 511,878,739 3,013,386,804
7. Chi phí tài chính 4,380,200 1,055,970,294 338,650 -693,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,874,791,672 7,206,777,765 4,629,613,272 7,547,760,418
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,655,358,479 30,798,946,861 8,987,127,126 16,542,853,447
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,605,019,788 11,728,982,557 749,804,580 6,486,009,105
12. Thu nhập khác 1,318,545,009 -992,772,281 796,827,264 129,931,815
13. Chi phí khác 01 1,956,995,781 22,613 99,439,175
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,318,545,008 -2,949,768,062 796,804,651 30,492,640
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,923,564,796 8,779,214,495 1,546,609,231 6,516,501,745
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,046,641,419 3,498,202,584 311,321,846 816,480,959
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,876,923,377 5,281,011,911 1,235,287,385 5,700,020,786
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,876,923,377 5,281,011,911 1,235,287,385 5,700,020,786
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,193 638 149 689
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.