1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,777,648,744 |
172,479,646,806 |
42,595,749,735 |
100,046,846,965 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
193,260,000 |
295,862,978 |
186,638,826 |
231,053,191 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,584,388,744 |
172,183,783,828 |
42,409,110,909 |
99,815,793,774 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
72,359,435,166 |
122,033,306,694 |
28,554,106,020 |
72,945,557,608 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,224,953,578 |
50,150,477,134 |
13,855,004,889 |
26,870,236,166 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,914,596,561 |
640,200,343 |
511,878,739 |
3,013,386,804 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,380,200 |
1,055,970,294 |
338,650 |
-693,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,874,791,672 |
7,206,777,765 |
4,629,613,272 |
7,547,760,418 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,655,358,479 |
30,798,946,861 |
8,987,127,126 |
16,542,853,447 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,605,019,788 |
11,728,982,557 |
749,804,580 |
6,486,009,105 |
|
12. Thu nhập khác |
1,318,545,009 |
-992,772,281 |
796,827,264 |
129,931,815 |
|
13. Chi phí khác |
01 |
1,956,995,781 |
22,613 |
99,439,175 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,318,545,008 |
-2,949,768,062 |
796,804,651 |
30,492,640 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,923,564,796 |
8,779,214,495 |
1,546,609,231 |
6,516,501,745 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,046,641,419 |
3,498,202,584 |
311,321,846 |
816,480,959 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,876,923,377 |
5,281,011,911 |
1,235,287,385 |
5,700,020,786 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,876,923,377 |
5,281,011,911 |
1,235,287,385 |
5,700,020,786 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,193 |
638 |
149 |
689 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|