MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 156,131,409,020 53,766,651,145 59,724,768,509 102,777,648,744
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 307,079,912 476,307,447 193,260,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 155,824,329,108 53,766,651,145 59,248,461,062 102,584,388,744
4. Giá vốn hàng bán 114,338,275,855 40,769,073,018 38,530,472,213 72,359,435,166
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,486,053,253 12,997,578,127 20,717,988,849 30,224,953,578
6. Doanh thu hoạt động tài chính 651,743,854 569,123,122 698,293,455 1,914,596,561
7. Chi phí tài chính 147,735,000 12,228,610 -557,172,000 4,380,200
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,982,855,219 3,107,598,084 4,768,273,428 4,874,791,672
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,743,113,893 9,399,607,151 15,886,044,505 16,655,358,479
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,264,092,995 1,047,267,404 1,319,136,371 10,605,019,788
12. Thu nhập khác 666,278,412 1,409,090 127,409,091 1,318,545,009
13. Chi phí khác 689,072,570 110,000,000 10,000,100 01
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -22,794,158 -108,590,910 117,408,991 1,318,545,008
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,241,298,837 938,676,494 1,436,545,362 11,923,564,796
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,550,646,627 211,735,299 273,704,924 2,046,641,419
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,690,652,210 726,941,195 1,162,840,438 9,876,923,377
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,690,652,210 726,941,195 1,162,840,438 9,876,923,377
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 929 88 141 1,193
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.