1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
122,205,163,096 |
68,585,177,831 |
137,954,056,315 |
49,400,828,110 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
237,851,724 |
98,166,932 |
13,636,364 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,205,163,096 |
68,347,326,107 |
137,855,889,383 |
49,387,191,746 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
103,150,420,432 |
52,233,568,714 |
105,075,002,713 |
36,018,827,267 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,054,742,664 |
16,113,757,393 |
32,780,886,670 |
13,368,364,479 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
502,314,637 |
447,251,206 |
1,111,412,940 |
845,568,716 |
|
7. Chi phí tài chính |
913,500,000 |
|
348,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,335,235,584 |
2,439,388,475 |
3,476,280,939 |
3,647,957,973 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,062,585,001 |
12,675,614,907 |
19,495,052,475 |
10,237,314,378 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,245,736,716 |
1,446,005,217 |
10,920,618,196 |
328,660,844 |
|
12. Thu nhập khác |
23,128,136 |
173,054,546 |
454,545 |
|
|
13. Chi phí khác |
77,346,886 |
6,367,493 |
53,566,823 |
111,571 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-54,218,750 |
166,687,053 |
-53,112,278 |
-111,571 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,191,517,966 |
1,612,692,270 |
10,867,505,918 |
328,549,273 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
785,940,951 |
326,381,254 |
2,294,349,443 |
58,576,169 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,405,577,015 |
1,286,311,016 |
8,573,156,475 |
269,973,104 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,405,577,015 |
1,286,311,016 |
8,573,156,475 |
269,973,104 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
839 |
380 |
2,536 |
80 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|