MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 122,205,163,096 68,585,177,831 137,954,056,315 49,400,828,110
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 237,851,724 98,166,932 13,636,364
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 122,205,163,096 68,347,326,107 137,855,889,383 49,387,191,746
4. Giá vốn hàng bán 103,150,420,432 52,233,568,714 105,075,002,713 36,018,827,267
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,054,742,664 16,113,757,393 32,780,886,670 13,368,364,479
6. Doanh thu hoạt động tài chính 502,314,637 447,251,206 1,111,412,940 845,568,716
7. Chi phí tài chính 913,500,000 348,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,335,235,584 2,439,388,475 3,476,280,939 3,647,957,973
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,062,585,001 12,675,614,907 19,495,052,475 10,237,314,378
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,245,736,716 1,446,005,217 10,920,618,196 328,660,844
12. Thu nhập khác 23,128,136 173,054,546 454,545
13. Chi phí khác 77,346,886 6,367,493 53,566,823 111,571
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -54,218,750 166,687,053 -53,112,278 -111,571
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,191,517,966 1,612,692,270 10,867,505,918 328,549,273
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 785,940,951 326,381,254 2,294,349,443 58,576,169
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,405,577,015 1,286,311,016 8,573,156,475 269,973,104
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,405,577,015 1,286,311,016 8,573,156,475 269,973,104
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 839 380 2,536 80
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.