1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,800,655,976 |
122,205,163,096 |
68,585,177,831 |
137,954,056,315 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
237,851,724 |
98,166,932 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,800,655,976 |
122,205,163,096 |
68,347,326,107 |
137,855,889,383 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,616,557,514 |
103,150,420,432 |
52,233,568,714 |
105,075,002,713 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,184,098,462 |
19,054,742,664 |
16,113,757,393 |
32,780,886,670 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
271,095,968 |
502,314,637 |
447,251,206 |
1,111,412,940 |
|
7. Chi phí tài chính |
97,977,501 |
913,500,000 |
|
348,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,309,445,723 |
2,335,235,584 |
2,439,388,475 |
3,476,280,939 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,334,506,584 |
12,062,585,001 |
12,675,614,907 |
19,495,052,475 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,713,264,622 |
4,245,736,716 |
1,446,005,217 |
10,920,618,196 |
|
12. Thu nhập khác |
454,545 |
23,128,136 |
173,054,546 |
454,545 |
|
13. Chi phí khác |
|
77,346,886 |
6,367,493 |
53,566,823 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
454,545 |
-54,218,750 |
166,687,053 |
-53,112,278 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,713,719,167 |
4,191,517,966 |
1,612,692,270 |
10,867,505,918 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
550,743,833 |
785,940,951 |
326,381,254 |
2,294,349,443 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,162,975,334 |
3,405,577,015 |
1,286,311,016 |
8,573,156,475 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,162,975,334 |
3,405,577,015 |
1,286,311,016 |
8,573,156,475 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
533 |
839 |
380 |
2,536 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|