MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 71,800,655,976 122,205,163,096 68,585,177,831 137,954,056,315
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 237,851,724 98,166,932
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 71,800,655,976 122,205,163,096 68,347,326,107 137,855,889,383
4. Giá vốn hàng bán 55,616,557,514 103,150,420,432 52,233,568,714 105,075,002,713
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,184,098,462 19,054,742,664 16,113,757,393 32,780,886,670
6. Doanh thu hoạt động tài chính 271,095,968 502,314,637 447,251,206 1,111,412,940
7. Chi phí tài chính 97,977,501 913,500,000 348,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,309,445,723 2,335,235,584 2,439,388,475 3,476,280,939
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,334,506,584 12,062,585,001 12,675,614,907 19,495,052,475
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,713,264,622 4,245,736,716 1,446,005,217 10,920,618,196
12. Thu nhập khác 454,545 23,128,136 173,054,546 454,545
13. Chi phí khác 77,346,886 6,367,493 53,566,823
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 454,545 -54,218,750 166,687,053 -53,112,278
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,713,719,167 4,191,517,966 1,612,692,270 10,867,505,918
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 550,743,833 785,940,951 326,381,254 2,294,349,443
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,162,975,334 3,405,577,015 1,286,311,016 8,573,156,475
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,162,975,334 3,405,577,015 1,286,311,016 8,573,156,475
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 533 839 380 2,536
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.