1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
88,283,593,143 |
71,800,655,976 |
122,205,163,096 |
68,585,177,831 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
657,704,809 |
|
|
237,851,724 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,625,888,334 |
71,800,655,976 |
122,205,163,096 |
68,347,326,107 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,050,035,457 |
55,616,557,514 |
103,150,420,432 |
52,233,568,714 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,575,852,877 |
16,184,098,462 |
19,054,742,664 |
16,113,757,393 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
915,326,022 |
271,095,968 |
502,314,637 |
447,251,206 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
97,977,501 |
913,500,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,877,554,799 |
3,309,445,723 |
2,335,235,584 |
2,439,388,475 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,632,447,304 |
10,334,506,584 |
12,062,585,001 |
12,675,614,907 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,981,176,796 |
2,713,264,622 |
4,245,736,716 |
1,446,005,217 |
|
12. Thu nhập khác |
198,245,454 |
454,545 |
23,128,136 |
173,054,546 |
|
13. Chi phí khác |
406,574,705 |
|
77,346,886 |
6,367,493 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-208,329,251 |
454,545 |
-54,218,750 |
166,687,053 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,772,847,545 |
2,713,719,167 |
4,191,517,966 |
1,612,692,270 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,483,638,303 |
550,743,833 |
785,940,951 |
326,381,254 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,289,209,242 |
2,162,975,334 |
3,405,577,015 |
1,286,311,016 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,289,209,242 |
2,162,975,334 |
3,405,577,015 |
1,286,311,016 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,304 |
533 |
839 |
380 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|