MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,350,089,155 88,283,593,143 71,800,655,976 122,205,163,096
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 657,704,809
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 59,350,089,155 87,625,888,334 71,800,655,976 122,205,163,096
4. Giá vốn hàng bán 43,164,806,060 66,050,035,457 55,616,557,514 103,150,420,432
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,185,283,095 21,575,852,877 16,184,098,462 19,054,742,664
6. Doanh thu hoạt động tài chính 58,307,297 915,326,022 271,095,968 502,314,637
7. Chi phí tài chính 1,695,643 97,977,501 913,500,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,790,330,717 3,877,554,799 3,309,445,723 2,335,235,584
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,635,023,578 11,632,447,304 10,334,506,584 12,062,585,001
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,816,540,454 6,981,176,796 2,713,264,622 4,245,736,716
12. Thu nhập khác 64,946,434 198,245,454 454,545 23,128,136
13. Chi phí khác 135,234,673 406,574,705 77,346,886
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -70,288,239 -208,329,251 454,545 -54,218,750
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,746,252,215 6,772,847,545 2,713,719,167 4,191,517,966
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 758,645,671 1,483,638,303 550,743,833 785,940,951
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,987,606,544 5,289,209,242 2,162,975,334 3,405,577,015
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,987,606,544 5,289,209,242 2,162,975,334 3,405,577,015
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 736 1,304 533 839
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.