TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
129,519,716,270 |
207,629,131,412 |
124,115,224,864 |
151,113,005,753 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,985,887,751 |
39,993,379,842 |
8,052,171,386 |
18,748,803,524 |
|
1. Tiền |
22,985,887,751 |
10,993,379,842 |
8,052,171,386 |
11,748,803,524 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
220,790,000 |
220,790,000 |
4,220,790,000 |
220,790,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,878,579,046 |
145,789,027,905 |
85,020,971,672 |
104,493,175,259 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
74,006,452,859 |
166,140,510,254 |
103,970,641,615 |
120,094,838,999 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,527,898,179 |
2,150,347,853 |
2,173,823,417 |
3,371,305,289 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,258,064,614 |
1,814,543,027 |
3,192,879,869 |
5,007,518,125 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,913,836,606 |
-24,316,373,229 |
-24,316,373,229 |
-23,980,487,154 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,643,022,382 |
21,144,383,118 |
26,139,062,490 |
26,637,273,628 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,643,022,382 |
21,144,383,118 |
26,139,062,490 |
26,637,273,628 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
791,437,091 |
481,550,547 |
682,229,316 |
1,012,963,342 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
773,766,802 |
481,550,547 |
682,229,316 |
1,012,963,342 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,670,289 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
115,063,205,892 |
120,772,623,082 |
124,775,048,042 |
123,506,254,272 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,683,581,442 |
43,326,927,499 |
48,572,090,444 |
48,342,886,686 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
39,166,581,442 |
42,809,927,499 |
48,089,090,444 |
47,859,886,686 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
517,000,000 |
517,000,000 |
483,000,000 |
483,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,348,451,712 |
20,076,670,617 |
19,075,100,729 |
18,249,546,229 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,883,358,457 |
10,432,712,360 |
9,879,820,240 |
9,288,877,232 |
|
- Nguyên giá |
56,452,976,003 |
56,790,566,851 |
56,882,476,003 |
56,965,557,824 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,569,617,546 |
-46,357,854,491 |
-47,002,655,763 |
-47,676,680,592 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,465,093,255 |
9,643,958,257 |
9,195,280,489 |
8,960,668,997 |
|
- Nguyên giá |
20,850,196,776 |
20,880,885,526 |
20,880,885,526 |
20,880,885,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,385,103,521 |
-11,236,927,269 |
-11,685,605,037 |
-11,920,216,529 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
81,000,000 |
162,000,000 |
162,000,000 |
162,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
81,000,000 |
162,000,000 |
162,000,000 |
162,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,650,000,000 |
53,150,000,000 |
53,150,000,000 |
53,150,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
46,650,000,000 |
53,150,000,000 |
53,150,000,000 |
53,150,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,300,172,738 |
4,057,024,966 |
3,815,856,869 |
3,601,821,357 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,144,875,386 |
3,901,727,614 |
3,660,559,517 |
3,446,524,005 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
155,297,352 |
155,297,352 |
155,297,352 |
155,297,352 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
244,582,922,162 |
328,401,754,494 |
248,890,272,906 |
274,619,260,025 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
134,740,904,734 |
203,378,684,966 |
122,042,603,278 |
144,782,159,528 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
134,740,904,734 |
203,378,684,966 |
122,042,603,278 |
144,782,159,528 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,647,907,397 |
9,072,136,593 |
1,975,098,450 |
2,807,525,228 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,271,170,962 |
32,077,217,431 |
32,060,207,545 |
31,849,806,028 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,017,527,273 |
13,589,825,769 |
2,501,208,173 |
5,965,953,657 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,044,367,768 |
103,105,120,132 |
26,816,337,877 |
43,862,271,852 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,740,806,119 |
3,134,538,827 |
2,878,707,744 |
4,268,327,454 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,243,511,911 |
22,051,446,536 |
28,366,746,336 |
23,872,161,208 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,047,290,197 |
17,400,276,571 |
25,391,874,046 |
27,378,690,994 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,728,323,107 |
2,948,123,107 |
2,052,423,107 |
4,777,423,107 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
109,842,017,428 |
125,023,069,528 |
126,847,669,628 |
129,837,100,497 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
109,842,017,428 |
125,023,069,528 |
126,847,669,628 |
129,837,100,497 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-140,000 |
-140,000 |
-140,000 |
-140,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,072,000,000 |
19,072,000,000 |
19,072,000,000 |
25,116,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,009,357,428 |
23,190,409,528 |
25,015,009,628 |
21,960,440,497 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
904,458,742 |
15,181,052,100 |
1,958,673,331 |
5,715,430,869 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,104,898,686 |
8,009,357,428 |
23,056,336,297 |
16,245,009,628 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
244,582,922,162 |
328,401,754,494 |
248,890,272,906 |
274,619,260,025 |
|