MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 230,757,904,361 164,904,609,944 180,483,447,453 230,920,094,521
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93,001,091,226 76,052,875,985 69,761,524,635 51,407,833,368
1. Tiền 41,001,091,226 31,052,875,985 44,761,524,635 37,407,833,368
2. Các khoản tương đương tiền 52,000,000,000 45,000,000,000 25,000,000,000 14,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220,790,000 220,790,000 220,790,000 220,790,000
1. Chứng khoán kinh doanh 220,790,000 220,790,000 220,790,000 220,790,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,637,852,122 62,542,673,262 84,289,592,458 151,010,974,449
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 123,249,151,424 69,126,641,464 79,979,333,408 150,538,822,038
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,041,291,800 2,351,028,300 12,003,168,415 12,328,641,410
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,921,904,578 5,926,728,984 6,881,647,145 2,718,067,511
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,574,495,680 -14,861,725,486 -14,574,556,510 -14,574,556,510
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,733,301,032 25,343,390,629 25,491,836,222 27,692,782,971
1. Hàng tồn kho 19,733,301,032 25,343,390,629 25,491,836,222 27,692,782,971
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 164,869,981 744,880,068 719,704,138 587,713,733
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 164,869,981 744,880,068 719,704,138 587,713,733
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,890,891,691 75,592,877,299 95,760,121,352 107,616,080,081
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,775,895,403 22,488,692,735 41,039,848,222 44,352,280,914
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 29,622,895,403 22,278,692,735 40,522,848,222 43,835,280,914
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 153,000,000 210,000,000 517,000,000 517,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,312,151,863 30,613,693,513 30,088,306,027 31,679,899,643
1. Tài sản cố định hữu hình 19,470,573,019 18,746,368,620 18,480,101,451 20,079,705,384
- Nguyên giá 52,234,120,222 52,376,120,222 52,481,082,622 55,040,452,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,763,547,203 -33,629,751,602 -34,000,981,171 -34,960,747,035
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,841,578,844 11,867,324,893 11,608,204,576 11,600,194,259
- Nguyên giá 19,816,984,776 20,362,906,776 20,475,796,776 20,850,196,776
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,975,405,932 -8,495,581,883 -8,867,592,200 -9,250,002,517
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 353,134,687
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 353,134,687
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,985,855,750 18,985,855,750 19,678,855,750 27,221,355,750
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,930,855,750 19,930,855,750 19,930,855,750 27,630,855,750
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -945,000,000 -945,000,000 -252,000,000 -409,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,816,988,675 3,504,635,301 4,599,976,666 4,362,543,774
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,816,988,675 3,504,635,301 4,599,976,666 4,362,543,774
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 313,648,796,052 240,497,487,243 276,243,568,805 338,536,174,602
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 205,093,130,418 130,809,576,182 173,272,916,158 228,137,023,933
I. Nợ ngắn hạn 205,093,130,418 130,809,576,182 173,272,916,158 228,137,023,933
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,195,259,950 2,936,460,892 7,270,371,983 7,726,814,756
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,409,360,439 56,904,612,012 57,601,044,921 47,771,778,209
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,614,879,451 1,919,803,228 5,320,308,809 12,046,478,984
4. Phải trả người lao động 111,230,393,386 36,776,541,583 62,394,870,056 78,226,021,851
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,791,072,280 2,169,454,899 10,955,647,399 55,084,058,419
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,200,995,229 14,556,877,693 17,656,093,976 17,444,392,700
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,696,036,576 14,869,592,768 9,748,445,907 7,748,445,907
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 955,133,107 676,233,107 2,326,133,107 2,089,033,107
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 108,555,665,634 109,687,911,061 102,970,652,647 110,399,150,669
I. Vốn chủ sở hữu 108,555,665,634 109,687,911,061 102,970,652,647 110,399,150,669
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,760,800,000 82,760,800,000 82,760,800,000 82,760,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,760,800,000 82,760,800,000 82,760,800,000 82,760,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -140,000 -140,000 -140,000 -140,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,827,000,000 7,827,000,000 13,186,000,000 13,186,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,968,005,634 19,100,251,061 7,023,992,647 14,452,490,669
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,281,011,911 1,235,287,385 5,700,020,786 6,947,204,552
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,686,993,723 17,864,963,676 1,323,971,861 7,505,286,117
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 313,648,796,052 240,497,487,243 276,243,568,805 338,536,174,602
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.