TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
230,757,904,361 |
164,904,609,944 |
180,483,447,453 |
230,920,094,521 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
93,001,091,226 |
76,052,875,985 |
69,761,524,635 |
51,407,833,368 |
|
1. Tiền |
41,001,091,226 |
31,052,875,985 |
44,761,524,635 |
37,407,833,368 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
52,000,000,000 |
45,000,000,000 |
25,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
117,637,852,122 |
62,542,673,262 |
84,289,592,458 |
151,010,974,449 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
123,249,151,424 |
69,126,641,464 |
79,979,333,408 |
150,538,822,038 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,041,291,800 |
2,351,028,300 |
12,003,168,415 |
12,328,641,410 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,921,904,578 |
5,926,728,984 |
6,881,647,145 |
2,718,067,511 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,574,495,680 |
-14,861,725,486 |
-14,574,556,510 |
-14,574,556,510 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,733,301,032 |
25,343,390,629 |
25,491,836,222 |
27,692,782,971 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,733,301,032 |
25,343,390,629 |
25,491,836,222 |
27,692,782,971 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
164,869,981 |
744,880,068 |
719,704,138 |
587,713,733 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
164,869,981 |
744,880,068 |
719,704,138 |
587,713,733 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,890,891,691 |
75,592,877,299 |
95,760,121,352 |
107,616,080,081 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,775,895,403 |
22,488,692,735 |
41,039,848,222 |
44,352,280,914 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
29,622,895,403 |
22,278,692,735 |
40,522,848,222 |
43,835,280,914 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
153,000,000 |
210,000,000 |
517,000,000 |
517,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,312,151,863 |
30,613,693,513 |
30,088,306,027 |
31,679,899,643 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,470,573,019 |
18,746,368,620 |
18,480,101,451 |
20,079,705,384 |
|
- Nguyên giá |
52,234,120,222 |
52,376,120,222 |
52,481,082,622 |
55,040,452,419 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,763,547,203 |
-33,629,751,602 |
-34,000,981,171 |
-34,960,747,035 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,841,578,844 |
11,867,324,893 |
11,608,204,576 |
11,600,194,259 |
|
- Nguyên giá |
19,816,984,776 |
20,362,906,776 |
20,475,796,776 |
20,850,196,776 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,975,405,932 |
-8,495,581,883 |
-8,867,592,200 |
-9,250,002,517 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
353,134,687 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
353,134,687 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,985,855,750 |
18,985,855,750 |
19,678,855,750 |
27,221,355,750 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,930,855,750 |
19,930,855,750 |
19,930,855,750 |
27,630,855,750 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-945,000,000 |
-945,000,000 |
-252,000,000 |
-409,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,816,988,675 |
3,504,635,301 |
4,599,976,666 |
4,362,543,774 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,816,988,675 |
3,504,635,301 |
4,599,976,666 |
4,362,543,774 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
313,648,796,052 |
240,497,487,243 |
276,243,568,805 |
338,536,174,602 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
205,093,130,418 |
130,809,576,182 |
173,272,916,158 |
228,137,023,933 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
205,093,130,418 |
130,809,576,182 |
173,272,916,158 |
228,137,023,933 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,195,259,950 |
2,936,460,892 |
7,270,371,983 |
7,726,814,756 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,409,360,439 |
56,904,612,012 |
57,601,044,921 |
47,771,778,209 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,614,879,451 |
1,919,803,228 |
5,320,308,809 |
12,046,478,984 |
|
4. Phải trả người lao động |
111,230,393,386 |
36,776,541,583 |
62,394,870,056 |
78,226,021,851 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,791,072,280 |
2,169,454,899 |
10,955,647,399 |
55,084,058,419 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,200,995,229 |
14,556,877,693 |
17,656,093,976 |
17,444,392,700 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,696,036,576 |
14,869,592,768 |
9,748,445,907 |
7,748,445,907 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
955,133,107 |
676,233,107 |
2,326,133,107 |
2,089,033,107 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
108,555,665,634 |
109,687,911,061 |
102,970,652,647 |
110,399,150,669 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
108,555,665,634 |
109,687,911,061 |
102,970,652,647 |
110,399,150,669 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-140,000 |
-140,000 |
-140,000 |
-140,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,827,000,000 |
7,827,000,000 |
13,186,000,000 |
13,186,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,968,005,634 |
19,100,251,061 |
7,023,992,647 |
14,452,490,669 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,281,011,911 |
1,235,287,385 |
5,700,020,786 |
6,947,204,552 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,686,993,723 |
17,864,963,676 |
1,323,971,861 |
7,505,286,117 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
313,648,796,052 |
240,497,487,243 |
276,243,568,805 |
338,536,174,602 |
|