MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 172,529,627,693 230,757,904,361 164,904,609,944 180,483,447,453
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,377,118,058 93,001,091,226 76,052,875,985 69,761,524,635
1. Tiền 24,377,118,058 41,001,091,226 31,052,875,985 44,761,524,635
2. Các khoản tương đương tiền 23,000,000,000 52,000,000,000 45,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220,790,000 220,790,000 220,790,000 220,790,000
1. Chứng khoán kinh doanh 220,790,000 220,790,000 220,790,000 220,790,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,863,454,991 117,637,852,122 62,542,673,262 84,289,592,458
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,847,982,285 123,249,151,424 69,126,641,464 79,979,333,408
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,693,105,030 2,041,291,800 2,351,028,300 12,003,168,415
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,839,364,891 6,921,904,578 5,926,728,984 6,881,647,145
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,516,997,215 -14,574,495,680 -14,861,725,486 -14,574,556,510
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,755,529,468 19,733,301,032 25,343,390,629 25,491,836,222
1. Hàng tồn kho 29,755,529,468 19,733,301,032 25,343,390,629 25,491,836,222
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 312,735,176 164,869,981 744,880,068 719,704,138
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 312,735,176 164,869,981 744,880,068 719,704,138
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 80,514,364,738 82,890,891,691 75,592,877,299 95,760,121,352
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,870,707,665 29,775,895,403 22,488,692,735 41,039,848,222
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 27,294,683,665 29,622,895,403 22,278,692,735 40,522,848,222
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 576,024,000 153,000,000 210,000,000 517,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,725,083,412 31,312,151,863 30,613,693,513 30,088,306,027
1. Tài sản cố định hữu hình 18,583,506,648 19,470,573,019 18,746,368,620 18,480,101,451
- Nguyên giá 51,128,033,349 52,234,120,222 52,376,120,222 52,481,082,622
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,544,526,701 -32,763,547,203 -33,629,751,602 -34,000,981,171
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,141,576,764 11,841,578,844 11,867,324,893 11,608,204,576
- Nguyên giá 18,634,609,776 19,816,984,776 20,362,906,776 20,475,796,776
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,493,033,012 -7,975,405,932 -8,495,581,883 -8,867,592,200
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 353,134,687
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 353,134,687
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,930,855,750 18,985,855,750 18,985,855,750 19,678,855,750
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,930,855,750 19,930,855,750 19,930,855,750 19,930,855,750
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -945,000,000 -945,000,000 -252,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,987,717,911 2,816,988,675 3,504,635,301 4,599,976,666
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,987,717,911 2,816,988,675 3,504,635,301 4,599,976,666
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 253,043,992,431 313,648,796,052 240,497,487,243 276,243,568,805
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 149,769,338,708 205,093,130,418 130,809,576,182 173,272,916,158
I. Nợ ngắn hạn 149,769,338,708 205,093,130,418 130,809,576,182 173,272,916,158
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,110,204,913 5,195,259,950 2,936,460,892 7,270,371,983
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 56,900,684,598 39,409,360,439 56,904,612,012 57,601,044,921
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,443,318,961 16,614,879,451 1,919,803,228 5,320,308,809
4. Phải trả người lao động 47,220,040,535 111,230,393,386 36,776,541,583 62,394,870,056
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,831,041,758 5,791,072,280 2,169,454,899 10,955,647,399
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,560,298,260 15,200,995,229 14,556,877,693 17,656,093,976
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,196,036,576 10,696,036,576 14,869,592,768 9,748,445,907
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,507,713,107 955,133,107 676,233,107 2,326,133,107
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 103,274,653,723 108,555,665,634 109,687,911,061 102,970,652,647
I. Vốn chủ sở hữu 103,274,653,723 108,555,665,634 109,687,911,061 102,970,652,647
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,760,800,000 82,760,800,000 82,760,800,000 82,760,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,760,800,000 82,760,800,000 82,760,800,000 82,760,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -140,000 -140,000 -140,000 -140,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,827,000,000 7,827,000,000 7,827,000,000 13,186,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,686,993,723 17,968,005,634 19,100,251,061 7,023,992,647
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,876,923,377 5,281,011,911 1,235,287,385 5,700,020,786
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,810,070,346 12,686,993,723 17,864,963,676 1,323,971,861
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 253,043,992,431 313,648,796,052 240,497,487,243 276,243,568,805
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.