TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
169,151,785,353 |
218,725,083,270 |
161,227,662,526 |
157,343,487,452 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
64,649,102,966 |
86,295,430,029 |
81,131,635,781 |
60,164,147,284 |
|
1. Tiền |
39,238,984,966 |
32,295,430,029 |
26,131,635,781 |
30,164,147,284 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,410,118,000 |
54,000,000,000 |
55,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
885,940,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
665,150,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,653,799,826 |
103,862,694,345 |
49,830,282,922 |
62,445,281,112 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,095,645,389 |
99,285,092,157 |
49,688,125,759 |
63,754,491,595 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,005,762,282 |
2,978,058,410 |
2,032,428,000 |
2,234,283,940 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,807,933,502 |
14,057,875,283 |
10,568,060,668 |
10,488,564,785 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,255,541,347 |
-12,458,331,505 |
-12,458,331,505 |
-14,032,059,208 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,449,734,588 |
28,114,557,220 |
29,360,006,793 |
34,040,358,261 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,449,734,588 |
28,114,557,220 |
29,360,006,793 |
34,040,358,261 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
513,207,973 |
231,611,676 |
684,947,030 |
472,910,795 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
513,207,973 |
231,611,676 |
659,696,463 |
472,910,795 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
25,250,567 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,501,319,809 |
72,250,731,308 |
79,544,633,030 |
78,285,426,286 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,313,850,903 |
21,122,453,000 |
29,685,809,051 |
27,846,359,428 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
15,160,850,903 |
20,969,453,000 |
27,386,686,294 |
27,693,359,428 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
153,000,000 |
153,000,000 |
2,299,122,757 |
153,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,705,110,042 |
29,245,706,076 |
28,281,901,831 |
27,363,343,022 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,544,023,046 |
18,454,145,421 |
17,857,739,647 |
17,122,020,451 |
|
- Nguyên giá |
47,856,277,804 |
48,575,002,349 |
48,785,733,349 |
48,851,533,349 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,312,254,758 |
-30,120,856,928 |
-30,927,993,702 |
-31,729,512,898 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,161,086,996 |
10,791,560,655 |
10,424,162,184 |
10,241,322,571 |
|
- Nguyên giá |
17,152,860,442 |
17,152,860,442 |
17,152,860,442 |
17,314,009,776 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,991,773,446 |
-6,361,299,787 |
-6,728,698,258 |
-7,072,687,205 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,231,432,000 |
19,105,432,000 |
19,105,432,000 |
19,930,855,750 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,672,432,000 |
19,672,432,000 |
19,672,432,000 |
19,930,855,750 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-441,000,000 |
-567,000,000 |
-567,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,250,926,864 |
2,777,140,232 |
2,471,490,148 |
3,144,868,086 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,250,926,864 |
2,777,140,232 |
2,471,490,148 |
3,144,868,086 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
235,653,105,162 |
290,975,814,578 |
240,772,295,556 |
235,628,913,738 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
141,478,150,191 |
189,110,207,397 |
140,235,577,658 |
142,205,421,402 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
141,478,150,191 |
189,110,207,397 |
140,235,577,658 |
142,205,421,402 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,500,794,628 |
8,212,935,826 |
4,247,554,143 |
2,820,741,782 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,948,777,341 |
52,866,779,750 |
67,841,639,666 |
69,479,207,259 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,090,320,205 |
11,971,685,188 |
920,481,569 |
4,088,460,782 |
|
4. Phải trả người lao động |
50,141,268,002 |
96,487,552,060 |
25,421,141,296 |
31,054,968,448 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,169,469,225 |
4,308,012,717 |
4,410,735,843 |
2,604,650,899 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,786,457,683 |
13,851,538,749 |
34,718,542,034 |
30,630,199,125 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,841,063,107 |
1,411,703,107 |
2,675,483,107 |
1,527,193,107 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
94,174,954,971 |
101,865,607,181 |
100,536,717,898 |
93,423,492,336 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
94,174,954,971 |
101,865,607,181 |
100,536,717,898 |
93,423,492,336 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-140,000 |
-140,000 |
-140,000 |
-140,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,490,000,000 |
3,490,000,000 |
7,827,000,000 |
7,827,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,924,294,971 |
15,614,947,181 |
9,949,057,898 |
2,835,832,336 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,537,455,959 |
7,690,652,210 |
726,941,195 |
1,162,840,438 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,386,839,012 |
7,924,294,971 |
9,222,116,703 |
1,672,991,898 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
235,653,105,162 |
290,975,814,578 |
240,772,295,556 |
235,628,913,738 |
|