TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
224,949,199,391 |
163,584,418,291 |
187,828,971,213 |
169,151,785,353 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,218,416,418 |
59,981,350,574 |
45,572,854,406 |
64,649,102,966 |
|
1. Tiền |
63,381,328,418 |
35,549,514,574 |
32,162,736,406 |
39,238,984,966 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,837,088,000 |
24,431,836,000 |
13,410,118,000 |
25,410,118,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,896,190,000 |
5,896,190,000 |
5,885,940,000 |
885,940,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,675,400,000 |
5,675,400,000 |
5,665,150,000 |
665,150,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,948,878,191 |
60,784,048,582 |
98,244,143,292 |
69,653,799,826 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,692,744,848 |
60,314,985,276 |
97,026,790,050 |
69,095,645,389 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,455,586,993 |
4,963,637,481 |
5,822,239,548 |
3,005,762,282 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,685,558,821 |
3,676,438,296 |
3,650,655,041 |
5,807,933,502 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,885,012,471 |
-8,171,012,471 |
-8,255,541,347 |
-8,255,541,347 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,637,177,090 |
35,219,013,253 |
37,201,034,012 |
33,449,734,588 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,637,177,090 |
35,219,013,253 |
37,201,034,012 |
33,449,734,588 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
248,537,692 |
1,703,815,882 |
924,999,503 |
513,207,973 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
248,537,692 |
878,180,936 |
599,562,862 |
513,207,973 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
825,634,946 |
325,436,641 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,268,874,670 |
50,201,938,109 |
52,026,353,600 |
66,501,319,809 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
153,000,000 |
153,000,000 |
153,000,000 |
15,313,850,903 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
15,160,850,903 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
153,000,000 |
153,000,000 |
153,000,000 |
153,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,226,778,971 |
31,471,859,884 |
30,872,067,406 |
29,705,110,042 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,434,109,245 |
19,786,497,706 |
19,341,454,069 |
18,544,023,046 |
|
- Nguyên giá |
49,006,089,880 |
49,176,998,971 |
47,856,277,804 |
47,856,277,804 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,571,980,635 |
-29,390,501,265 |
-28,514,823,735 |
-29,312,254,758 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,792,669,726 |
11,685,362,178 |
11,530,613,337 |
11,161,086,996 |
|
- Nguyên giá |
16,693,762,275 |
16,938,082,942 |
17,152,860,442 |
17,152,860,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,901,092,549 |
-5,252,720,764 |
-5,622,247,105 |
-5,991,773,446 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,536,500,000 |
16,421,080,349 |
18,914,500,000 |
19,231,432,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,450,000,000 |
19,450,000,000 |
19,450,000,000 |
19,672,432,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-913,500,000 |
-3,028,919,651 |
-535,500,000 |
-441,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,352,595,699 |
2,155,997,876 |
2,086,786,194 |
2,250,926,864 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,352,595,699 |
2,155,997,876 |
2,086,786,194 |
2,250,926,864 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
278,218,074,061 |
213,786,356,400 |
239,855,324,813 |
235,653,105,162 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
179,560,059,962 |
117,940,244,478 |
152,217,825,801 |
141,478,150,191 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
179,560,059,962 |
117,940,244,478 |
152,217,825,801 |
141,478,150,191 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,520,708,415 |
2,258,004,680 |
18,657,674,220 |
1,500,794,628 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
62,407,452,642 |
68,483,230,796 |
73,687,899,420 |
71,948,777,341 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,694,288,992 |
1,142,419,283 |
4,046,452,738 |
4,090,320,205 |
|
4. Phải trả người lao động |
67,158,552,541 |
29,622,203,354 |
32,613,670,618 |
50,141,268,002 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
214,300,000 |
816,363,636 |
2,017,078,812 |
3,169,469,225 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,701,474,265 |
13,651,439,622 |
19,242,446,886 |
8,786,457,683 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
863,283,107 |
1,966,583,107 |
1,952,603,107 |
1,841,063,107 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
98,658,014,099 |
95,846,111,922 |
87,637,499,012 |
94,174,954,971 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
98,658,014,099 |
95,846,111,922 |
87,637,499,012 |
94,174,954,971 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
48,684,270,000 |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
48,684,270,000 |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
82,760,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,000,000 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-140,000 |
-140,000 |
-140,000 |
-140,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,030,474,882 |
3,490,000,000 |
3,490,000,000 |
3,490,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,898,409,217 |
9,595,451,922 |
1,386,839,012 |
7,924,294,971 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,573,156,475 |
269,973,104 |
67,453,090 |
6,537,455,959 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,325,252,742 |
9,325,478,818 |
1,319,385,922 |
1,386,839,012 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
278,218,074,061 |
213,786,356,400 |
239,855,324,813 |
235,653,105,162 |
|